Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

喘息着说

{wheeze } , (y học) sự thở khò khè, (sân khấu), (từ lóng) câu chuyện pha trò (đệm giữa các tiết mục), (từ lóng) khoé riêng, cách riêng; kế, mưu, (y học) thở khò khè, kêu vu vu, kêu vo vo, to wheeze out nói khò khè



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 喘气

    Mục lục 1 {broken wind } , bệnh thở hổn hển (ngựa) 2 {gasp } , sự thở hổn hển, đến lúc sắp thở hắt ra, đến lúc sắp...
  • 喘气地

    { gaspingly } , thở hổn hển, kinh ngạc, sửng sốt
  • 喘气声

    { wheeze } , (y học) sự thở khò khè, (sân khấu), (từ lóng) câu chuyện pha trò (đệm giữa các tiết mục), (từ lóng) khoé riêng,...
  • 喘气的

    { blown } , cú đánh đòn, tai hoạ, điều gây xúc động mạnh, cú choáng người, chống lại, giúp đỡ, ủng hộ; đấu tranh cho...
  • 喘气者

    { gasper } , (từ lóng) thuốc lá rẻ tiền
  • 喘鸣

    { stridor } , (y học) tiếng thở khò khè (vì không khí bị cản)
  • 喘鸣性的

    { stridulous } , (thông tục) kêu lanh lảnh
  • { rostellum } , số nhiều rostella, mỏ; cựa (hoa), vòi (côn trùng)
  • 喙突

    { coracoid } , dạng xương quạ, xương quạ
  • 喜不自禁

    { corkiness } , tính chất như bần, (thông tục) tính vui vẻ, tính hiếu động, (thông tục) tính nhẹ dạ, tính xốc nổi, tính...
  • 喜不自禁的

    { hilarious } , vui vẻ, vui nhộn
  • 喜出风头癖

    { exhibitionism } , thói thích phô trương, (y học) chứng phô bày (chỗ kín)
  • 喜剧

    { comedy } , kịch vui, hài kịch, thể kịch nói thông thường, thể kịch nói cổ Hy,lạp (có nhiều trò hề và có tính chất chính...
  • 喜剧女演员

    { comedienne } , diễn viên hài, người hài hước
  • 喜剧演员

    { banana } , (thực vật học) cây chuối, quả chuối { comedian } , diễn viên kịch vui; người đóng kịch vui, nhà soạn kịch vui...
  • 喜剧的

    { comic } , hài hước, khôi hài, (thuộc) kịch vui, (thông tục) diễn viên kịch vui, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), ((thường) số nhiều)...
  • 喜原野的

    { amanthophilous } , (thực vật) ưa cát
  • 喜吵架

    { quarrelsomeness } , tính hay câi nhau; tính hay gây gỗ, tính hay sinh sự
  • 喜吵架的人

    { quarreller } , người hay câi nhau; người hay gây bỗ, người hay sinh sự
  • 喜夸耀的

    { boastful } , thích khoe khoang, khoác lác
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top