Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

喜欢

Mục lục

{admire } , ngắm nhìn một cách vui thích, khâm phục, ((thông tục)) thán phục, cảm phục; hâm mộ, ngưỡng mộ; khen ngợi, ca tụng, say mê, mê, (từ cổ,nghĩa cổ) lấy làm lạ, lấy làm ngạc nhiên, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ao ước, khao khát (làm gì)


{care } , sự chăn sóc, sự chăm nom, sự giữ gìn, sự bảo dưỡng, sự chăm chú, sự chú ý; sự cẩn thận, sự thận trọng, sự lo âu, sự lo lắng, ((viết tắt) c oào sạch 7ʃ X) nhờ ông X chuyển giúp (viết trên phong bì), (tục ngữ) lo bạc râu, sầu bạc tóc, trông nom, chăm sóc, nuôi nấng, chú ý đến, để ý đến, quan tâm đến, lo lắng đến; cần đến, thích, muốn, (thông tục) tớ cần đếch gì, (thông tục) tớ cóc cần, (thông tục) không phản đối gì; không đòi hỏi gì hơn


{choose } , chọn, lựa chọn, kén chọn, thách muốn, (từ cổ,nghĩa cổ) không còn cách nào khác hơn là


{fancy } , sự tưởng tượng, sự võ đoán, tính đồng bóng, ý muốn nhất thời, sở thích, thị hiếu, có trang hoàng, có trang trí, nhiều màu (hoa), lạ lùng, vô lý, đồng bóng, tưởng tượng, để làm cảnh, để trang hoàng, tưởng tượng, cho rằng, nghĩ rằng, mến, thích, nuôi (súc vật) làm cảnh, trồng (cây) làm cảnh, ồ, hắn lại tin cái đó mới lạ chứ


{favor } , thiện ý; sự quý mến, sự đồng ý, sự thuận ý, sự chiếu cố; sự thiên vị; ân huệ; đặc ân, sự giúp đỡ, sự che chở, sự ủng hộ, vật ban cho; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quà nhỏ, vật kỷ niệm, huy hiệu, (thương nghiệp) thư, sự thứ lỗi; sự cho phép, (từ cổ,nghĩa cổ) vẻ mặt, không mất tiền, đồng ý cho ai ăn nằm với mình; "ban ân" cho ai (đàn bà), kính nhờ... chuyển, (xem) curry, ưu đâi, biệt đãi, chiếu cố, thiên vị, bênh vực, giúp đỡ, ủng hộ; tỏ ra có lợi cho (ai); làm dễ dàng cho, làm thuận lợi cho, (thông tục) trông giống, thích dùng (thứ áo, giày... nào; trong văn báo chí), kính nhờ... chuyển


{fondness } , sự yêu mến quá đỗi, sự yêu dấu, sự trìu mến, sự thích, sự ưa thích, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự cả tin; tính ngây thơ


{jubilation } , sự vui sướng, sự mừng rỡ, sự hân hoan; sự tưng bừng hớn hở


{like } , giống, giống nhau, như nhau, tương tự, cùng loại, thực đúng, đúng như mong đợi, thích, sãn sàng, sãn lòng, vui lòng, có vẻ như, gần, khoảng độ, cha nào con nấy, thầy nào tớ nấy, như, không ngần ngại, sãn lòng; bất chấp hậu quả, chắc như đinh đóng cột, like very; like enough rất có thể, (thông tục) thay cho as như, người thuộc loại như; vật thuộc loại như, lấy độc trị độc, lấy ơn trả ơn, lấy oán trả oán, cái thích, thích ưa, chuộng, yêu, (would like, should like) muốn, ước mong, thích hợp, hợp với (thể trạng, sức khoẻ...), thích, muốn


{liking } , sự ưa thích, sự mến


{please } , làm vui lòng, làm hài lòng, làm vừa lòng, làm vừa ý; làm thích, làm vui, thích, muốn, mong ông (bà...) làm ơn (ngụ ý lễ phép, tôn kính),(mỉa mai) anh thử nghĩ mà xem, anh thử tưởng tượng xem, lạy Chúa, (xem) pig, mong ngài vui lòng cho, mong ngài hạ cố cho, ngài rủ lòng cho


{relish } , đồ gia vị (nước xốt, nước chấm...), mùi vị, hương vị (của thức ăn), vẻ lôi cuốn, vẻ hấp dẫn; điều gây hứng thú, ý vị, sự hứng thú, sự thú vị, sự thích thú, (tục ngữ) đói thì ăn gì cũng ngon, thêm gia vị (cho món ăn), nếm, hưởng, thưởng thức, thú vị, thích thú, ưa thích, (+ of) có vị, có mùi



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 喜欢冒险的

    { adventurous } , thích phiêu lưu, thích mạo hiểm, phiêu lưu, mạo hiểm, liều lĩnh
  • 喜欢吵架的

    { quarrelsome } , hay câi nhau; hay gây gỗ, hay sinh sự
  • 喜欢吵闹的

    { rackety } , (THGT) om sòm, ầm ự
  • 喜欢外出的

    { outgoing } , (như) outgo, đi ra, sắp đi ra, sắp thôi việc
  • 喜欢引用的

    { quotative } , (thuộc) sự trích dẫn; để trích dẫn, thích trích dẫn
  • 喜欢挑剔的

    { faultfinding } , sự bắt bẻ, sự chê trách; sự bới móc
  • 喜欢的

    { fond } , nền (bằng ren), yêu mến quá đỗi, yêu dấu; trìu mếm, (từ hiếm,nghĩa hiếm) cả tin, ngây thơ { keen } , bài hát tang...
  • 喜欢的事物

    { favorite } , được mến chuộng, được ưa thích, người được ưa chuộng; vật được ưa thích, (thể dục,thể thao) (the favourite)...
  • 喜欢计算的

    { computative } , (Tech) thuộc tính toán
  • 喜欢说话

    { talkativeness } , tính hay nói; tính lắm đều, tính ba hoa; tính bép xép
  • 喜欢说话的

    { talkative } , thích nói, hay nói; lắm điều, ba hoa; bép xép
  • 喜欢飞行的

    { air -minded } , thích ngành hàng không
  • 喜水生的

    { hygrophilous } , sống và mọc ở chỗ đất ẩm ướt
  • 喜沼泽的

    { limnophilous } , ưa đầm hồ
  • 喜洋洋

    { jubilance } , sự vui sướng, sự mừng rỡ, sự hân hoan; sự tưng bừng hớn hở
  • 喜洋洋的

    { jubilant } , vui sướng, mừng rỡ, hân hoan; tưng bừng hớn hở
  • 喜爱

    { delight } , sự vui thích, sự vui sướng, điều thích thú, niềm khoái cảm, làm cho vui thích, ham thích, thích thú, làm vui thích,...
  • 喜爱的

    { favorite } , được mến chuộng, được ưa thích, người được ưa chuộng; vật được ưa thích, (thể dục,thể thao) (the favourite)...
  • 喜爱音乐的

    { musical } , (thuộc) nhạc, (thuộc) âm nhạc, du dương, êm tai, thánh thót, thích nhạc, có năng khiếu về nhạc, biết thưởng...
  • 喜色

    { smile } , nụ cười; vẻ mặt tươi cười, mỉm cười, cười tủm tỉm; cười, cười để xua tan, mỉm cười với; mỉm cười...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top