Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

喜洋洋的

{jubilant } , vui sướng, mừng rỡ, hân hoan; tưng bừng hớn hở



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 喜爱

    { delight } , sự vui thích, sự vui sướng, điều thích thú, niềm khoái cảm, làm cho vui thích, ham thích, thích thú, làm vui thích,...
  • 喜爱的

    { favorite } , được mến chuộng, được ưa thích, người được ưa chuộng; vật được ưa thích, (thể dục,thể thao) (the favourite)...
  • 喜爱音乐的

    { musical } , (thuộc) nhạc, (thuộc) âm nhạc, du dương, êm tai, thánh thót, thích nhạc, có năng khiếu về nhạc, biết thưởng...
  • 喜色

    { smile } , nụ cười; vẻ mặt tươi cười, mỉm cười, cười tủm tỉm; cười, cười để xua tan, mỉm cười với; mỉm cười...
  • 喜钙植物

    { calciphile } , cây mọc trên đất ưa vôi
  • 喜饶舌的

    { gossipy } , thích ngồi lê đôi mách, thích kháo chuyện nói xấu; thích tán gẫu, tầm phào; nói xấu nhau (chuyện), kể chuyện...
  • 喜鹊

    { pie } , (động vật học) ác là, bánh pa,tê; bánh nướng nhân ngọt, (xem) humble, có dính dáng đến việc ấy, có nhúng tay vào...
  • Mục lục 1 {drank } , đồ uống, thức uống, rượu mạnh ((cũng) strong drink), hớp, ngụm; cốc, ly (rượu, nước giải khát),...
  • 喝彩

    Mục lục 1 {acclaim } , tiếng hoan hô, hoan hô, tôn lên 2 {acclamation } , sự hoan hô nhiệt liệt, ((thường) số nhiều) tiếng reo...
  • 喝彩声

    { hip } , (giải phẫu) hông, (kiến trúc) mép bờ (mái nhà), thắng thế ai, đặt ai vào thế bất lợi, (xem) smite, (thực vật học)...
  • 喝彩的

    { acclamatory } , hoan hô bằng cách nhiệt liệt hoan hô
  • 喝的人

    { drinker } , người uống, người nghiện rượu
  • 喝酒

    Mục lục 1 {drinking } , sự uống rượu 2 {drunk } , say rượu, (nghĩa bóng) say sưa, mê mẩn, cuồng lên, chầu say bí tỉ, người...
  • 喝酒化掉

    { guzzle } , ăn uống tục, ăn uống tham lam, tiêu hết tiền vào việc ăn uống lu bù
  • 喝酒喧闹

    { roister } , làm om sòm, làm ầm ĩ, chè chén ầm ĩ
  • 喝酒喧闹的

    { roistering } , sự làm om sòm, sự làm ầm ĩ, sự chè chén ầm ĩ
  • 喝酒喧闹者

    { roisterer } , người hay làm om sòm, người hay làm huyên náo, người ăn chơi; người thích chè chén ầm ĩ
  • 喝酒地

    { tipsily } , (THGT) ngà ngà say, chếnh choáng
  • 喝酒宴乐

    { razzle } , (to be / go (out) on the razzle) đi ăn uống và vui chơi; mừng cái gì; chè chén linh đinh
  • 喝酒聚会

    { wingding } , (Mỹ,THGT) bữa tiệc vui vẻ cuồng nhiệt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top