Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

喝酒喧闹

{roister } , làm om sòm, làm ầm ĩ, chè chén ầm ĩ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 喝酒喧闹的

    { roistering } , sự làm om sòm, sự làm ầm ĩ, sự chè chén ầm ĩ
  • 喝酒喧闹者

    { roisterer } , người hay làm om sòm, người hay làm huyên náo, người ăn chơi; người thích chè chén ầm ĩ
  • 喝酒地

    { tipsily } , (THGT) ngà ngà say, chếnh choáng
  • 喝酒宴乐

    { razzle } , (to be / go (out) on the razzle) đi ăn uống và vui chơi; mừng cái gì; chè chén linh đinh
  • 喝酒聚会

    { wingding } , (Mỹ,THGT) bữa tiệc vui vẻ cuồng nhiệt
  • 喝醉了的

    { drunk } , say rượu, (nghĩa bóng) say sưa, mê mẩn, cuồng lên, chầu say bí tỉ, người say rượu, vụ say rượu, tội say rượu...
  • 喝醉的

    { malty } , có mạch nha; bằng mạch nha { squiffed } , (từ lóng) ngà ngà say { tipsy } , ngà ngà say, chếnh choáng
  • 喝醉酒的

    { gassed } , bị nhiễm khí độc { smashed } , say rượu { vinous } , có màu đỏ rượu vang, có mùi vị rượu vang, được mùa rượu...
  • 喝采

    { cheering } , tiếng hoan hô, tiếng cổ vũ khuyến khích, làm vui vẻ; làm phấn khởi, khuyến khích, cổ vũ
  • 喝饮料

    { Refresh } , làm cho tỉnh (người) lại, làm cho khoẻ khoắn, làm cho khoan khoái, làm cho tươi tỉnh lại, làm nhớ lại, nhắc...
  • 喧吵的

    { jazz } , nhạc ja, điệu nhảy ja, trò vui nhộn, trò ồn ào; trò lố bịch tức cười, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) câu chuyện làm quà,...
  • 喧哗

    { hullabaloo } , sự làm rùm beng, tiếng la ó, tiếng ồn ào { shindy } , sự om sòm, sự huyên náo; sự cãi lộn, làm ồn ào huyên...
  • 喧噪

    { ballyhoo } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự quảng cáo rùm beng; sự làm rùm beng { fracas } , cuộc câi lộn ầm ĩ, cuộc ẩu đã ầm ĩ...
  • 喧嚣

    Mục lục 1 {din } , tiếng ầm ĩ, tiếng om sòm, tiếng inh tai nhức óc, làm điếc tai, làm inh tai nhức óc, làm ầm ĩ, làm om sòm,...
  • 喧嚣地

    { uproariously } , rất ồn ào, rất om sòm, rất náo động, rất buồn cười, nhộn, tức cười
  • 喧嚣的

    Mục lục 1 {blatant } , hay kêu la, hay la lối, hay làm om xòm, rành rành, hiển nhiên 2 {loud } , to, ầm ĩ, inh ỏi (tiếng), nhiệt...
  • 喧嚷

    { vociferation } , sự la om sòm, sự la ầm ĩ
  • 喧嚷的

    { rip -roaring } , vui nhộn quấy phá ầm ĩ { vociferous } , om sòm
  • 喧扰

    { pother } , đám khói nghẹt thở, đám bụi nghẹt thở, tiếng ầm ầm, tiếng inh ỏi, sự làm rối lên; sự làm nhặng xị lên,...
  • 喧扰的

    { rackety } , (THGT) om sòm, ầm ự
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top