Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

喧闹的酒宴

{carousal } , cuộc chè chén say sưa



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 喧闹的集会

    { jamboree } , buổi chè chén; buổi liên hoan, đại hội hướng đạo
  • 喧骚

    { blatancy } , tính hay la lối, sự rõ rành rành, sự hiển nhiên
  • 喧骚地

    { blatantly } , rành rành, hiển nhiên
  • 喳喳叫的

    { chirpy } , vui tính, hoạt bát
  • 喳喳声

    { chirp } , tiếng kêu chiêm chiếp; tiếng hót líu lo (chim); tiếng kêu, tiếng rúc (sâu bọ); tiếng nói líu lo (trẻ con), tiếng...
  • { spew } , cái nôn ra, cái mửa ra, cái thổ ra, nôn ra, mửa ra, thổ ra ((cũng) spue), chúc nòng (súng) (vì bắn nhanh quá) ((cũng)...
  • 喷丝头

    { spinneret } , cơ quan nhả tơ (của nhện, tằm) ((cũng) spinner)
  • 喷入物

    { injectant } , chất tiêm vào một cái gì
  • 喷出

    Mục lục 1 {ejection } , sự tống ra, sự làm vọt ra, sự phụt ra, sự phát ra, sự đuổi khỏi, sự đuổi ra 2 {eruct } , ợ, ợ...
  • 喷出物

    { ejecta } , (địa lý,địa chất) vật phóng (của núi lửa...), (y học) chất bài tiết { eructation } , sự ợ, sự ợ hơi, sự...
  • 喷出的

    { ejective } , để tống ra, để đuổi ra, (tâm lý học) (thuộc) điều suy ra, (thuộc) điều luận ra { extrusive } , để đẩy ra,...
  • 喷口

    { spout } , vòi (ấm tích), ống máng, (từ lóng) hiệu cầm đồ, cây nước, cột nước, (như) spout,hole, làm phun ra, làm bắn ra,...
  • 喷嘴

    { jet } , bằng huyền, đen nhánh, đen hạt huyền ((cũng) jet black), huyền, màu đen nhánh, màu đen như hạt huyền, tia (nước, máu,...
  • 喷器

    { vaporizer } , bình xì, bình bơm, (kỹ thuật) bộ bay hơi; bộ phối khí
  • 喷嚏

    { sneeze } , sự hắt hơi, cái hắt hơi, hắt hơi, (nói trại) bị chém đầu, đó là điều không thể xem khinh được { sternutation...
  • 喷射

    Mục lục 1 {eject } , tống ra, làm vọt ra (tia nước, tia hơi...), phụt ra, phát ra (khói...), đuổi khỏi (nơi nào), đuổi ra, (tâm...
  • 喷射器

    { jet } , bằng huyền, đen nhánh, đen hạt huyền ((cũng) jet black), huyền, màu đen nhánh, màu đen như hạt huyền, tia (nước, máu,...
  • 喷射推进

    { propjet } , (kỹ thuật) động cơ tua bin chong chóng
  • 喷射法

    { gunite } , bê tông phun, phun vữa, phun xi măng
  • 喷射给水器

    { injector } , người tiêm, cái để tiêm, (kỹ thuật) máy phun, vòi phun
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top