Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

喷出的

{ejective } , để tống ra, để đuổi ra, (tâm lý học) (thuộc) điều suy ra, (thuộc) điều luận ra


{extrusive } , để đẩy ra, để ấn ra, để ẩy ra



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 喷口

    { spout } , vòi (ấm tích), ống máng, (từ lóng) hiệu cầm đồ, cây nước, cột nước, (như) spout,hole, làm phun ra, làm bắn ra,...
  • 喷嘴

    { jet } , bằng huyền, đen nhánh, đen hạt huyền ((cũng) jet black), huyền, màu đen nhánh, màu đen như hạt huyền, tia (nước, máu,...
  • 喷器

    { vaporizer } , bình xì, bình bơm, (kỹ thuật) bộ bay hơi; bộ phối khí
  • 喷嚏

    { sneeze } , sự hắt hơi, cái hắt hơi, hắt hơi, (nói trại) bị chém đầu, đó là điều không thể xem khinh được { sternutation...
  • 喷射

    Mục lục 1 {eject } , tống ra, làm vọt ra (tia nước, tia hơi...), phụt ra, phát ra (khói...), đuổi khỏi (nơi nào), đuổi ra, (tâm...
  • 喷射器

    { jet } , bằng huyền, đen nhánh, đen hạt huyền ((cũng) jet black), huyền, màu đen nhánh, màu đen như hạt huyền, tia (nước, máu,...
  • 喷射推进

    { propjet } , (kỹ thuật) động cơ tua bin chong chóng
  • 喷射法

    { gunite } , bê tông phun, phun vữa, phun xi măng
  • 喷射给水器

    { injector } , người tiêm, cái để tiêm, (kỹ thuật) máy phun, vòi phun
  • 喷气

    { whiff } , (động vật học) cá bn, luồng, hi, (hàng hi) xuồng nhẹ, (thông tục) điếu xì gà nhỏ, phát ra từng luồng nhẹ, thổi...
  • 喷气井

    { gasser } , lỗ khoan khí
  • 喷气发动机

    { jet } , bằng huyền, đen nhánh, đen hạt huyền ((cũng) jet black), huyền, màu đen nhánh, màu đen như hạt huyền, tia (nước, máu,...
  • 喷气声

    { puff -puff } , (số nhiều) máy phụt phụt, xe phụt phụt
  • 喷气孔

    { fumarole } , lỗ phun khí (ở miệng núi lửa)
  • 喷气客机

    { jetliner } , máy bay phản lực
  • 喷气推进

    { jet propulsion } , sự đẩy đi do phản lực; sự chuyển động do phản lực
  • 喷水井的

    { artesian } , artesian well giếng phun
  • 喷水孔

    { blowhole } , lỗ phun nước (cá voi), ống thông hơi (đường hầm), bọt (thuỷ tinh); chỗ rỗ (kim loại) { spiracle } , (động vật...
  • 喷水法

    { spraying } , sụ phun
  • 喷水装置

    { waterworks } , hệ thống cung cấp nước, vòi phun nước (ở công viên...), (từ lóng) khóc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top