Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

喷气客机

{jetliner } , máy bay phản lực



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 喷气推进

    { jet propulsion } , sự đẩy đi do phản lực; sự chuyển động do phản lực
  • 喷水井的

    { artesian } , artesian well giếng phun
  • 喷水孔

    { blowhole } , lỗ phun nước (cá voi), ống thông hơi (đường hầm), bọt (thuỷ tinh); chỗ rỗ (kim loại) { spiracle } , (động vật...
  • 喷水法

    { spraying } , sụ phun
  • 喷水装置

    { waterworks } , hệ thống cung cấp nước, vòi phun nước (ở công viên...), (từ lóng) khóc
  • 喷油井

    { gusher } , giếng dầu phun, (thông tục) người hay bộc lộ tâm sự, người hay thổ lộ tình cảm { spouter } , người bình thơ;...
  • 喷泉

    { fountain } , suối nước, nguồn sông, vòi nước, vòi phun (công viên), máy nước, bình dầu (đèn dầu), ống mực (bút máy),...
  • 喷注

    { spouting } , sự phun
  • 喷泻

    { cascading } , (Tech) nối tầng
  • 喷洗

    { spraying } , sụ phun
  • 喷浆

    { gunite } , bê tông phun, phun vữa, phun xi măng
  • 喷涂金属粉

    { metallisation } , như metallization
  • 喷涌

    { spew } , cái nôn ra, cái mửa ra, cái thổ ra, nôn ra, mửa ra, thổ ra ((cũng) spue), chúc nòng (súng) (vì bắn nhanh quá) ((cũng)...
  • 喷涌物

    { spew } , cái nôn ra, cái mửa ra, cái thổ ra, nôn ra, mửa ra, thổ ra ((cũng) spue), chúc nòng (súng) (vì bắn nhanh quá) ((cũng)...
  • 喷溅声

    { sputter } , sự thổi phì phì, sự thổi phù phù, sự nói lắp bắp, nói lắp bắp, xoàn xoạt, xèo xèo, thổi phì phì, thổi...
  • 喷火口

    { crater } , miệng núi lửa, hố (bom, đạn đại bác...)
  • 喷火口状的

    { crateriform } , hình miệng núi lửa
  • 喷火山口

    { caldera } , (địa lý) hõm chảo (miệng núi lửa rất to), canđêra
  • 喷火的

    { eruptive } , nổ ra; có xu hướng nổ ra, có xu hướng nổi lên, (như) eruptional
  • 喷烟孔

    { fumarole } , lỗ phun khí (ở miệng núi lửa)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top