- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
喷泉
{ fountain } , suối nước, nguồn sông, vòi nước, vòi phun (công viên), máy nước, bình dầu (đèn dầu), ống mực (bút máy),... -
喷注
{ spouting } , sự phun -
喷泻
{ cascading } , (Tech) nối tầng -
喷洗
{ spraying } , sụ phun -
喷浆
{ gunite } , bê tông phun, phun vữa, phun xi măng -
喷涂金属粉
{ metallisation } , như metallization -
喷涌
{ spew } , cái nôn ra, cái mửa ra, cái thổ ra, nôn ra, mửa ra, thổ ra ((cũng) spue), chúc nòng (súng) (vì bắn nhanh quá) ((cũng)... -
喷涌物
{ spew } , cái nôn ra, cái mửa ra, cái thổ ra, nôn ra, mửa ra, thổ ra ((cũng) spue), chúc nòng (súng) (vì bắn nhanh quá) ((cũng)... -
喷溅声
{ sputter } , sự thổi phì phì, sự thổi phù phù, sự nói lắp bắp, nói lắp bắp, xoàn xoạt, xèo xèo, thổi phì phì, thổi... -
喷火口
{ crater } , miệng núi lửa, hố (bom, đạn đại bác...) -
喷火口状的
{ crateriform } , hình miệng núi lửa -
喷火山口
{ caldera } , (địa lý) hõm chảo (miệng núi lửa rất to), canđêra -
喷火的
{ eruptive } , nổ ra; có xu hướng nổ ra, có xu hướng nổi lên, (như) eruptional -
喷烟孔
{ fumarole } , lỗ phun khí (ở miệng núi lửa) -
喷瓜属
{ Ecballium } , diễn thế sau đốn rừng -
喷镀
{ spraying } , sụ phun -
喷雾
Mục lục 1 {sparge } , vảy nước, rảy nước 2 {spray } , cành nhỏ (có hoa), cành thoa, bụi nước (ở sóng tung lên, hoặc ở bình... -
喷雾于
{ sparge } , vảy nước, rảy nước -
喷雾器
Mục lục 1 {atomizer } , máy phun, máy tán 2 {pulverizer } , máy phun bụi nước 3 {spray } , cành nhỏ (có hoa), cành thoa, bụi nước... -
嗄嗄叫
{ croak } , kêu ộp ộp (ếch nhái); kêu qua qua (quạ), báo điềm gỡ, báo điềm xấu, càu nhàu, (từ lóng) chết, củ, rền rĩ,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.