Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

喷雾

Mục lục

{sparge } , vảy nước, rảy nước


{spray } , cành nhỏ (có hoa), cành thoa, bụi nước (ở sóng tung lên, hoặc ở bình bơm phun ra...), chất bơm, thuốc bơm (nước hoa, thuốc trừ sâu...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bình bơm (nước hoa, thuốc trừ sâu...), cái tung ra như bụi nước, bơm, phun (thuốc trừ sâu...)


{sprayer } , người phun, bình phun, bình bơm


{sprinkling } , sự rải, sự rắc, một ít



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 喷雾于

    { sparge } , vảy nước, rảy nước
  • 喷雾器

    Mục lục 1 {atomizer } , máy phun, máy tán 2 {pulverizer } , máy phun bụi nước 3 {spray } , cành nhỏ (có hoa), cành thoa, bụi nước...
  • 嗄嗄叫

    { croak } , kêu ộp ộp (ếch nhái); kêu qua qua (quạ), báo điềm gỡ, báo điềm xấu, càu nhàu, (từ lóng) chết, củ, rền rĩ,...
  • 嗄嗄声

    { croak } , kêu ộp ộp (ếch nhái); kêu qua qua (quạ), báo điềm gỡ, báo điềm xấu, càu nhàu, (từ lóng) chết, củ, rền rĩ,...
  • Mục lục 1 {nose } , mũi (người); mõm (súc vật), khứu giác; sự đánh hơi, mùi, hương vị, đầu mũi (của một vật gì), trả...
  • 嗅出

    { snuff } , hoa đèn, gạt bỏ hoa đèn, cắt hoa đèn (ở bấc đèn), làm tắt (đèn, nến), làm tiêu tan, (từ lóng) chết, ngoẻo,...
  • 嗅到

    { nose } , mũi (người); mõm (súc vật), khứu giác; sự đánh hơi, mùi, hương vị, đầu mũi (của một vật gì), trả lời một...
  • 嗅探器

    { sniffer } , người hít vào; người hít ma túy
  • 嗅检器

    { osphradium } , cơ quan nhận cảm hoá học, thể nhận mùi; thể ngửi
  • 嗅着去找

    { snuffle } , sự khụt khịt; sự hít mạnh, (the snuffles) sự ngạt mũi, giọng ngạt mũi; câu chuyện nói giọng mũi, (từ hiếm,nghĩa...
  • 嗅觉

    Mục lục 1 {nose } , mũi (người); mõm (súc vật), khứu giác; sự đánh hơi, mùi, hương vị, đầu mũi (của một vật gì), trả...
  • 嗅觉不好的

    { hard -nosed } , dứt khoát, không khoan nhượng
  • 嗅觉丧失症

    { anosmia } , (y học) chứng mất khứu giác
  • 嗅觉器官

    { olfactory } , (thuộc) sự ngửi, (thuộc) khứu giác, cơ quan khứu giác
  • 嗅觉学

    { osphresiology } , môn học khứu giác
  • 嗅觉正常的

    { osmatic } , thuộc khứu giác
  • 嗅觉测量计

    { olfactometer } , khứu giác kế
  • 嗅觉灵敏的

    { sharp -nosed } , có mũi nhọn, thính mũi
  • 嗅觉的

    { olfactory } , (thuộc) sự ngửi, (thuộc) khứu giác, cơ quan khứu giác
  • 嗅觉计

    { olfactometer } , khứu giác kế
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top