Xem thêm các từ khác
-
喷雾器
Mục lục 1 {atomizer } , máy phun, máy tán 2 {pulverizer } , máy phun bụi nước 3 {spray } , cành nhỏ (có hoa), cành thoa, bụi nước... -
嗄嗄叫
{ croak } , kêu ộp ộp (ếch nhái); kêu qua qua (quạ), báo điềm gỡ, báo điềm xấu, càu nhàu, (từ lóng) chết, củ, rền rĩ,... -
嗄嗄声
{ croak } , kêu ộp ộp (ếch nhái); kêu qua qua (quạ), báo điềm gỡ, báo điềm xấu, càu nhàu, (từ lóng) chết, củ, rền rĩ,... -
嗅
Mục lục 1 {nose } , mũi (người); mõm (súc vật), khứu giác; sự đánh hơi, mùi, hương vị, đầu mũi (của một vật gì), trả... -
嗅出
{ snuff } , hoa đèn, gạt bỏ hoa đèn, cắt hoa đèn (ở bấc đèn), làm tắt (đèn, nến), làm tiêu tan, (từ lóng) chết, ngoẻo,... -
嗅到
{ nose } , mũi (người); mõm (súc vật), khứu giác; sự đánh hơi, mùi, hương vị, đầu mũi (của một vật gì), trả lời một... -
嗅探器
{ sniffer } , người hít vào; người hít ma túy -
嗅检器
{ osphradium } , cơ quan nhận cảm hoá học, thể nhận mùi; thể ngửi -
嗅着去找
{ snuffle } , sự khụt khịt; sự hít mạnh, (the snuffles) sự ngạt mũi, giọng ngạt mũi; câu chuyện nói giọng mũi, (từ hiếm,nghĩa... -
嗅觉
Mục lục 1 {nose } , mũi (người); mõm (súc vật), khứu giác; sự đánh hơi, mùi, hương vị, đầu mũi (của một vật gì), trả... -
嗅觉不好的
{ hard -nosed } , dứt khoát, không khoan nhượng -
嗅觉丧失症
{ anosmia } , (y học) chứng mất khứu giác -
嗅觉器官
{ olfactory } , (thuộc) sự ngửi, (thuộc) khứu giác, cơ quan khứu giác -
嗅觉学
{ osphresiology } , môn học khứu giác -
嗅觉正常的
{ osmatic } , thuộc khứu giác -
嗅觉测量计
{ olfactometer } , khứu giác kế -
嗅觉灵敏的
{ sharp -nosed } , có mũi nhọn, thính mũi -
嗅觉的
{ olfactory } , (thuộc) sự ngửi, (thuộc) khứu giác, cơ quan khứu giác -
嗅觉计
{ olfactometer } , khứu giác kế -
嗉囊
{ craw } , diều (chim, sâu bọ), (thông tục) tôi không thể nào mà nuốt tôi được { maw } , dạ dày (súc vật); dạ múi khế (của...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.