Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

嗅觉灵敏的

{sharp-nosed } , có mũi nhọn, thính mũi



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 嗅觉的

    { olfactory } , (thuộc) sự ngửi, (thuộc) khứu giác, cơ quan khứu giác
  • 嗅觉计

    { olfactometer } , khứu giác kế
  • 嗉囊

    { craw } , diều (chim, sâu bọ), (thông tục) tôi không thể nào mà nuốt tôi được { maw } , dạ dày (súc vật); dạ múi khế (của...
  • 嗉子

    { craw } , diều (chim, sâu bọ), (thông tục) tôi không thể nào mà nuốt tôi được
  • 嗓子

    { voice } , tiếng, tiếng nói, giọng nói ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), ý kiến; lời, lời nói; sự bày tỏ, sự phát biểu,...
  • 嗓门

    { throat } , họng, cuống họng, lỗ hẹp; cổ (chai); cửa (lò cao), khúc sông hẹp (giữa hai vách đá), (xem) jump, (xem) lump, bắt...
  • 嗓音

    { throat } , họng, cuống họng, lỗ hẹp; cổ (chai); cửa (lò cao), khúc sông hẹp (giữa hai vách đá), (xem) jump, (xem) lump, bắt...
  • 嗖嗖声

    { sing } , hát, ca hát, ca ngợi, hát, hót, reo (nước sôi...); thồi vù vù (gió), ù (tai), gọi to, kêu lớn, cụp đuôi, cụt vòi,...
  • 嗖地发射

    { swoosh } , kêu sột soạt, gây tiếng sột soạt
  • 嗖地挥动

    { swish } , (thông tục) bảnh, diện, mốt, tiếng rào rào, tiếng vun vút; tiếng sột soạt (quần áo mới...), cái vụt, cái quất...
  • 嗖的一声

    { swoosh } , kêu sột soạt, gây tiếng sột soạt
  • 嗜光的

    { photophilic } , (sinh vật học) thích sáng
  • 嗜好

    Mục lục 1 {avocation } , công việc phụ; việc lặt vặt, khuynh hướng, xu hướng, chí hướng, sự tiêu khiển, sự giải trí...
  • 嗜杀

    { bloodthirstiness } , tính khát máu, tính tàn bạo { sanguinariness } , sự đẫm máu, sự khát máu; sự tàn bạo, sự dã man
  • 嗜杀的

    { bloodthirsty } , khát máu, tàn bạo { bloody } /\'blʌdi\'maindid/, vấy máu, đẫm máu, dính máu; chảy máu, có đổ máu, tàn bạo,...
  • 嗜眠

    { somnolence } , tình trạng mơ màng, tình trạng ngái ngủ, (y học) sự ngủ gà
  • 嗜眠发作

    { narcolepsy } , (y học) chứng ngủ rũ
  • 嗜血的

    { sanguinary } , đẫm máu, đổ máu, khát máu; tàn bạo, dã man
  • 嗜酒的

    { boozy } , say sưa tuý luý
  • 嗜酸染色质

    { oxychromatin } , (sinh vật học) linin
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top