Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

嗓音

{throat } , họng, cuống họng, lỗ hẹp; cổ (chai); cửa (lò cao), khúc sông hẹp (giữa hai vách đá), (xem) jump, (xem) lump, bắt ai phải thừa nhận cái gì, bắt ai phải nghe cái gì, những lời nói cứ ở cổ khó nói ra được


{voice } , tiếng, tiếng nói, giọng nói ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), ý kiến; lời, lời nói; sự bày tỏ, sự phát biểu, (ngôn ngữ học) âm kêu, (ngôn ngữ học) dạng, bày tỏ, nói lên, (ngôn ngữ học) phát thành âm kêu



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 嗖嗖声

    { sing } , hát, ca hát, ca ngợi, hát, hót, reo (nước sôi...); thồi vù vù (gió), ù (tai), gọi to, kêu lớn, cụp đuôi, cụt vòi,...
  • 嗖地发射

    { swoosh } , kêu sột soạt, gây tiếng sột soạt
  • 嗖地挥动

    { swish } , (thông tục) bảnh, diện, mốt, tiếng rào rào, tiếng vun vút; tiếng sột soạt (quần áo mới...), cái vụt, cái quất...
  • 嗖的一声

    { swoosh } , kêu sột soạt, gây tiếng sột soạt
  • 嗜光的

    { photophilic } , (sinh vật học) thích sáng
  • 嗜好

    Mục lục 1 {avocation } , công việc phụ; việc lặt vặt, khuynh hướng, xu hướng, chí hướng, sự tiêu khiển, sự giải trí...
  • 嗜杀

    { bloodthirstiness } , tính khát máu, tính tàn bạo { sanguinariness } , sự đẫm máu, sự khát máu; sự tàn bạo, sự dã man
  • 嗜杀的

    { bloodthirsty } , khát máu, tàn bạo { bloody } /\'blʌdi\'maindid/, vấy máu, đẫm máu, dính máu; chảy máu, có đổ máu, tàn bạo,...
  • 嗜眠

    { somnolence } , tình trạng mơ màng, tình trạng ngái ngủ, (y học) sự ngủ gà
  • 嗜眠发作

    { narcolepsy } , (y học) chứng ngủ rũ
  • 嗜血的

    { sanguinary } , đẫm máu, đổ máu, khát máu; tàn bạo, dã man
  • 嗜酒的

    { boozy } , say sưa tuý luý
  • 嗜酸染色质

    { oxychromatin } , (sinh vật học) linin
  • 嗜铬体

    { paraganglion } , số nhiều paraganglia, hạch bên
  • 嗜铬染色

    { chromaffin } , (sinh học) nhuộm crôm (tế bào)
  • 嗜食同类

    { cannibalism } , tục ăn thịt người
  • 嗜食性

    { palatability } , vị ngon, (nghĩa bóng) tính làm dễ chịu, tính làm khoan khái, tính có thể chấp nhận được
  • 嗡嗡作声

    { drone } , (động vật học) ong mật đực, kẻ lười biếng, kẻ ăn không ngồi rồi, tiếng o o, tiếng vo ve, bài nói đều đều;...
  • 嗡嗡叫

    { hum } , (từ lóng) (như) humbug, tiếng vo ve, tiếng o o (sâu bọ...); tiếng kêu rền (máy), tiếng ầm ừ, lời nói ậm à ậm ừ,...
  • 嗡嗡响

    { buzz } , tiếng vo vo (sâu bọ); tiếng vù vù (máy bay); tiếng rì rầm; tiêng ồn ào, (từ lóng) tin đồn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top