Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

嗖嗖声

{sing } , hát, ca hát, ca ngợi, hát, hót, reo (nước sôi...); thồi vù vù (gió), ù (tai), gọi to, kêu lớn, cụp đuôi, cụt vòi, hát đón mừng năm mới, hát tiễn đưa năm cũ, tiếng reo; tiếng vù vù, tiếng tên bay vù vù trên đầu, (thông tục) sự hát đồng ca


{swish } , (thông tục) bảnh, diện, mốt, tiếng rào rào, tiếng vun vút; tiếng sột soạt (quần áo mới...), cái vụt, cái quất vun vút (bằng roi), cái roi, ào ào, vun vút; sột soạt, đi vun vút, làm cho kêu rào rào, làm cho kêu vun vút, làm cho kêu sột soạt, vụt quất (ai, bằng roi), cắt (lúa, cỏ...) soàn soạt



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 嗖地发射

    { swoosh } , kêu sột soạt, gây tiếng sột soạt
  • 嗖地挥动

    { swish } , (thông tục) bảnh, diện, mốt, tiếng rào rào, tiếng vun vút; tiếng sột soạt (quần áo mới...), cái vụt, cái quất...
  • 嗖的一声

    { swoosh } , kêu sột soạt, gây tiếng sột soạt
  • 嗜光的

    { photophilic } , (sinh vật học) thích sáng
  • 嗜好

    Mục lục 1 {avocation } , công việc phụ; việc lặt vặt, khuynh hướng, xu hướng, chí hướng, sự tiêu khiển, sự giải trí...
  • 嗜杀

    { bloodthirstiness } , tính khát máu, tính tàn bạo { sanguinariness } , sự đẫm máu, sự khát máu; sự tàn bạo, sự dã man
  • 嗜杀的

    { bloodthirsty } , khát máu, tàn bạo { bloody } /\'blʌdi\'maindid/, vấy máu, đẫm máu, dính máu; chảy máu, có đổ máu, tàn bạo,...
  • 嗜眠

    { somnolence } , tình trạng mơ màng, tình trạng ngái ngủ, (y học) sự ngủ gà
  • 嗜眠发作

    { narcolepsy } , (y học) chứng ngủ rũ
  • 嗜血的

    { sanguinary } , đẫm máu, đổ máu, khát máu; tàn bạo, dã man
  • 嗜酒的

    { boozy } , say sưa tuý luý
  • 嗜酸染色质

    { oxychromatin } , (sinh vật học) linin
  • 嗜铬体

    { paraganglion } , số nhiều paraganglia, hạch bên
  • 嗜铬染色

    { chromaffin } , (sinh học) nhuộm crôm (tế bào)
  • 嗜食同类

    { cannibalism } , tục ăn thịt người
  • 嗜食性

    { palatability } , vị ngon, (nghĩa bóng) tính làm dễ chịu, tính làm khoan khái, tính có thể chấp nhận được
  • 嗡嗡作声

    { drone } , (động vật học) ong mật đực, kẻ lười biếng, kẻ ăn không ngồi rồi, tiếng o o, tiếng vo ve, bài nói đều đều;...
  • 嗡嗡叫

    { hum } , (từ lóng) (như) humbug, tiếng vo ve, tiếng o o (sâu bọ...); tiếng kêu rền (máy), tiếng ầm ừ, lời nói ậm à ậm ừ,...
  • 嗡嗡响

    { buzz } , tiếng vo vo (sâu bọ); tiếng vù vù (máy bay); tiếng rì rầm; tiêng ồn ào, (từ lóng) tin đồn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)...
  • 嗡嗡声

    { hum } , (từ lóng) (như) humbug, tiếng vo ve, tiếng o o (sâu bọ...); tiếng kêu rền (máy), tiếng ầm ừ, lời nói ậm à ậm ừ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top