Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

嗤之以鼻

{sniff } , sự hít; tiếng hít vào, lượng hít vào, ngửi, hít vào, hít, hít mạnh, ngửi ngửi, khụt khịt, khịt khịt (tỏ vẻ không thích, khó chịu, khinh bỉ...), đánh hơi, ngửi ngửi (đen & bóng)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 嗤嗤地笑

    { tehee } , tiếng cười gượng; tiếng cười khinh bỉ, cười gượng; cười khinh bỉ
  • 嗤笑

    { tehee } , tiếng cười gượng; tiếng cười khinh bỉ, cười gượng; cười khinh bỉ { titter } , sự cười khúc khích, tiếng...
  • Mục lục 1 {come } , đến, tới, đi đến, đi tới, đi lại, sắp đến, sắp tới, xảy ra, xảy đến, thấy, ở, thấy ở, nên,...
  • { er } , A à { hum } , (từ lóng) (như) humbug, tiếng vo ve, tiếng o o (sâu bọ...); tiếng kêu rền (máy), tiếng ầm ừ, lời nói...
  • 嗯哼

    { uh -huh } , interj, ừ (chỉ ý khẳng định; nhất trí)
  • 嗽口药水

    { mouthwash } , thuốc sát trùng để súc miệng
  • 嘀长石

    { felstone } , (địa chất) fenzit
  • 嘁嘁喳喳的

    { abuzz } , đầy tiếng rì rầm, ồn ào
  • 嘈杂声

    { buzz } , tiếng vo vo (sâu bọ); tiếng vù vù (máy bay); tiếng rì rầm; tiêng ồn ào, (từ lóng) tin đồn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)...
  • 嘈杂的

    { noisy } , ồn ào, om sòm, huyên náo, (nghĩa bóng) loè loẹt, sặc sỡ (màu sắc...); đao to búa lớn (văn)
  • 嘈杂的场所

    { beargarden } , cảnh ồn ào hỗn độn
  • 嘉奖

    { approbation } , sự tán thành, sự đồng ý, sự chấp thuận, (thương nghiệp) (như) on appro ((xem) appro), sự phê chuẩn { commend...
  • 嘉年华会

    { carnival } , ngày hội (trước trai giới), cuộc hội hè ăn uống linh đình; cuộc vui trá hình, sự quá xá, sự lạm dụng, sự...
  • 嘉鱼

    { charr } , số nhiều charrs, (động vật) cá hồi chấm hồng
  • 嘎吱地响

    { scrunch } , (như) crunch
  • 嘎嘎

    { quack -quack } , khuấy con vịt
  • 嘎嘎作响

    { screak } , tiếng ken két, tiếng rít lên
  • 嘎嘎叫

    { quack } , tiếng kêu cạc cạc (vịt), kêu cạc cạc (vịt), toang toác, nói quang quác, lang băm, kẻ bất tài nhưng làm bộ giỏi...
  • 嘎嘎地叫

    { gaggle } , bầy ngỗng, bọn (đàn bà) ngồi lê đôi mách, kêu quàng quạc (ngỗng)
  • 嘎嘎地响

    { scroop } , tiếng kêu kèn kẹt; tiếng kêu ken két, kêu kèn kẹt; kêu ken két
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top