Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

Mục lục

{come } , đến, tới, đi đến, đi tới, đi lại, sắp đến, sắp tới, xảy ra, xảy đến, thấy, ở, thấy ở, nên, thành ra, hoá ra, trở nên, trở thành, hình thành; đặc lại, đông lại (nước xốt, tiết canh...), (lời mệnh lệnh) nào, (từ lóng) hành động, làm, xử sự, xảy ra, xảy đến, đối chiếu, tình cờ gặp, bắt gặp, tình cờ thấy, theo sau, đi theo, nối dòng, nối nghiệp, kế nghiệp, kế thừa, trở lại, đụng phải, va phải, tách ra, lìa ra, rời ra, bung ra, đạt tới, đến được, nắm được, thấy, xổ vào, xông vào (tấn công), đi xa, đi khỏi, rời khỏi, lìa ra, rời ra, bung ra, quay lại, trở lại (địa vị, quyền lợi...), được, nhớ lại, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đáp lại, cãi lại, đứng giữa (làm môi giới, điều đình), can thiệp vào, xen vào, qua, đi qua, có được, kiếm được, vớ được, xuống, đi xuống, được truyền lại, được để lại (phong tục, tập quán, truyền thống...), sụp đổ (nhà cửa...), sa sút, suy vị, xuống dốc, mắng nhiếc, xỉ vả; trừng phạt, đòi tiền; đòi bồi thường, xuất tiền, trả tiền, chi, đứng ra, xung phong, đi vào, trở vào, (thể dục,thể thao) về đích (chạy đua), được tuyển, được bầu; lên nắm quyền, vào két, nhập két, thu về (tiền), lên, dâng (thuỷ triều); bắt đầu (mùa), thành mốt, thành thời trang, tỏ ra, có phần, được hưởng phần, ngắt lời, chận lời, nói chặn, to come into the world ra đời; to come into power nắm chính quyền; to come into being (existence) hình thành, ra đời; to come into fashion thành mốt; to come into force (effect) có hiệu lực; to come into notice làm cho phải chú ý, được hưởng, thừa hưởng, do... mà ra, bởi... mà ra; là kết quả của, xuất thân từ, bong ra, róc ra, rời ra, bật ra, thoát khỏi vòng khó khăn, xoay xở xong, được thực hiện, được hoàn thành, (thông tục) come off it, đi tiếp, đi tới, tiến lên, tới gần, nổi lên thình lình (gió, bão), phát ra thình lình (bệnh); tiến bộ, tiếp tục phát triển, mau lớn (cây, đứa bé...), được đem ra thảo luận (vấn đề, dự luật...), được trình diễn trên sân khấu, ra sân khấu (diễn viên), ra toà, ra, đi ra, đình công, vượt khỏi (thử thách với ít nhiều thành công), lộ ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), được xuất bản; ra (sách, báo), được xếp (trong kỳ thi), mới ra đời; mới lên sân khấu lần đầu, vượt (biển), băng (đồng...), sang phe, theo phe, choán, trùm lên (người nào), đi nhanh, đi vòng, hồi phục (sức khoẻ sau trận ốm); hồi tỉnh, tỉnh lại (sau cơn ngất, sau khi bị đánh thuốc mê); nguôi đi, dịu đi (sau cơn giận...), trở lại, quay lại, tới (có định kỳ), tạt lại chơi, thay đổi hẳn ý kiến, thay đổi hẳn quan điểm, đến, đi đến, hồi tỉnh, tỉnh lại; tỉnh trí lại; tỉnh ngộ, thừa hưởng, được hưởng, lên tới, (hàng hải) bỏ neo; dừng lại (tàu), rơi vào loại, nằn trong loại, rơi vào, chịu (ảnh hưởng), tới gần, đến gần (ai, một nơi nào), được nêu lên, được đặt ra (vấn đề để thảo luận), (từ hiếm,nghĩa hiếm) thành mốt, lên tới, đạt tới, theo kịp, bắt kịp, vào đại học, tấn công bất thình lình, đột kích, chợt gặp, bắt gặp, chợt thấy, chợt nảy ra trong óc, chợt có ý nghĩ, là một gánh nặng cho, đè lên đầu (ai); yêu cầu đòi hỏi, bắt chịu trách nhiệm, chợt nảy ra ý nghĩ, (xem) cropper, (thông tục) đi nào; mau lên, nhanh lên, thú nhận, nói hết, không có gì khó khăn đối với ai, trở về nhà, trở lại nhà, gây ấn tượng, được hiểu rõ, có hiệu lực, có hiệu quả; đánh trúng, đánh trúng vào chỗ yếu, chạm nọc, đến gần, suýt nữa, đến tuổi trưởng thành, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đừng có làm bộ làm tịch nữa, muốn nói gì thì nói đi, đúng (tính...), thu xếp, ổn thoả, thu xếp xong xuôi, không đạt được, thất bại, thiếu, không đủ đáp ứng yêu cầu, đến trước thì được giải quyết trước, đến trước thì được phục vụ trước, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thế nào?, sao?, thật là một vố đau cho nó


{heigh } , ê này


{heigh-ho } , hừ ừ (tỏ ý mệt mỏi chán chường), hây


{hey } , ô, này, lên đường đi (đâu...) nào, (xem) presto


{hi } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) này



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • { er } , A à { hum } , (từ lóng) (như) humbug, tiếng vo ve, tiếng o o (sâu bọ...); tiếng kêu rền (máy), tiếng ầm ừ, lời nói...
  • 嗯哼

    { uh -huh } , interj, ừ (chỉ ý khẳng định; nhất trí)
  • 嗽口药水

    { mouthwash } , thuốc sát trùng để súc miệng
  • 嘀长石

    { felstone } , (địa chất) fenzit
  • 嘁嘁喳喳的

    { abuzz } , đầy tiếng rì rầm, ồn ào
  • 嘈杂声

    { buzz } , tiếng vo vo (sâu bọ); tiếng vù vù (máy bay); tiếng rì rầm; tiêng ồn ào, (từ lóng) tin đồn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)...
  • 嘈杂的

    { noisy } , ồn ào, om sòm, huyên náo, (nghĩa bóng) loè loẹt, sặc sỡ (màu sắc...); đao to búa lớn (văn)
  • 嘈杂的场所

    { beargarden } , cảnh ồn ào hỗn độn
  • 嘉奖

    { approbation } , sự tán thành, sự đồng ý, sự chấp thuận, (thương nghiệp) (như) on appro ((xem) appro), sự phê chuẩn { commend...
  • 嘉年华会

    { carnival } , ngày hội (trước trai giới), cuộc hội hè ăn uống linh đình; cuộc vui trá hình, sự quá xá, sự lạm dụng, sự...
  • 嘉鱼

    { charr } , số nhiều charrs, (động vật) cá hồi chấm hồng
  • 嘎吱地响

    { scrunch } , (như) crunch
  • 嘎嘎

    { quack -quack } , khuấy con vịt
  • 嘎嘎作响

    { screak } , tiếng ken két, tiếng rít lên
  • 嘎嘎叫

    { quack } , tiếng kêu cạc cạc (vịt), kêu cạc cạc (vịt), toang toác, nói quang quác, lang băm, kẻ bất tài nhưng làm bộ giỏi...
  • 嘎嘎地叫

    { gaggle } , bầy ngỗng, bọn (đàn bà) ngồi lê đôi mách, kêu quàng quạc (ngỗng)
  • 嘎嘎地响

    { scroop } , tiếng kêu kèn kẹt; tiếng kêu ken két, kêu kèn kẹt; kêu ken két
  • 嘎嘎地响声

    { scrunch } , (như) crunch
  • 嘎嘎的响声

    { scroop } , tiếng kêu kèn kẹt; tiếng kêu ken két, kêu kèn kẹt; kêu ken két
  • 嘎声地

    { huskily } , khản, khàn khàn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top