Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

嘉年华会

{carnival } , ngày hội (trước trai giới), cuộc hội hè ăn uống linh đình; cuộc vui trá hình, sự quá xá, sự lạm dụng, sự bừa bãi



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 嘉鱼

    { charr } , số nhiều charrs, (động vật) cá hồi chấm hồng
  • 嘎吱地响

    { scrunch } , (như) crunch
  • 嘎嘎

    { quack -quack } , khuấy con vịt
  • 嘎嘎作响

    { screak } , tiếng ken két, tiếng rít lên
  • 嘎嘎叫

    { quack } , tiếng kêu cạc cạc (vịt), kêu cạc cạc (vịt), toang toác, nói quang quác, lang băm, kẻ bất tài nhưng làm bộ giỏi...
  • 嘎嘎地叫

    { gaggle } , bầy ngỗng, bọn (đàn bà) ngồi lê đôi mách, kêu quàng quạc (ngỗng)
  • 嘎嘎地响

    { scroop } , tiếng kêu kèn kẹt; tiếng kêu ken két, kêu kèn kẹt; kêu ken két
  • 嘎嘎地响声

    { scrunch } , (như) crunch
  • 嘎嘎的响声

    { scroop } , tiếng kêu kèn kẹt; tiếng kêu ken két, kêu kèn kẹt; kêu ken két
  • 嘎声地

    { huskily } , khản, khàn khàn
  • Mục lục 1 {hist } , xuỵt 2 {hush } , sự im lặng, làm cho im đi, làm cho nín lặng, (+ up) bưng bít, ỉm đi, im, nín lặng, làm thinh,...
  • 嘘嘘地响

    { ZIP } , tiếng rít (của đạn bay); tiếng xé vải, (nghĩa bóng) sức sống, nghị lực, rít, vèo (như đạn bay)
  • 嘘声

    { catcall } , tiếng huýt còi; tiếng kêu inh ỏi, tiếng huýt sáo (chê một diễn viên...), huýt sáo (chê một diễn viên...) { hiss...
  • 嘘骂

    { goose } , (động vật học) ngỗng, ngỗng cái, thịt ngỗng, người ngốc nghếch, người khờ dại, (xem) swan, (xem) bo, tham lợi...
  • 嘟嘟响

    { beep } , (Tech) tiếng bíp (phát từ máy)
  • 嘟嘟地发出

    { tootle } , thổi (sáo, kèn...)
  • 嘟嘟声

    { toot } , tiếng kèn; tiếng còi (ô tô, tàu thuỷ), (âm nhạc) thổi (kèn), bóp còi (ô tô); kéo còi (tàu thuỷ)
  • 嘟囔

    { burble } , nói lẩm bẩm
  • 嘤嘤响

    { buzz } , tiếng vo vo (sâu bọ); tiếng vù vù (máy bay); tiếng rì rầm; tiêng ồn ào, (từ lóng) tin đồn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)...
  • 嘱咐

    { charge } , vật mang, vật chở, vật gánh; gánh nặng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), số đạn nạp, số thuốc nạp (vào súng);...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top