Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

Mục lục

{hist } , xuỵt


{hush } , sự im lặng, làm cho im đi, làm cho nín lặng, (+ up) bưng bít, ỉm đi, im, nín lặng, làm thinh, suỵt


{scat } , (thông tục) đi đi, (thông tục) bảo (ai) cút đi; tống cổ, đuổi


{shush } , interj, im lặng, bảo ai im lặng


{tut } ,tut) /tʌt'tʌt/, rõ khỉ


{whist } , (đánh bài) Uýt (một lối đánh bài)/wist/, im



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 嘘嘘地响

    { ZIP } , tiếng rít (của đạn bay); tiếng xé vải, (nghĩa bóng) sức sống, nghị lực, rít, vèo (như đạn bay)
  • 嘘声

    { catcall } , tiếng huýt còi; tiếng kêu inh ỏi, tiếng huýt sáo (chê một diễn viên...), huýt sáo (chê một diễn viên...) { hiss...
  • 嘘骂

    { goose } , (động vật học) ngỗng, ngỗng cái, thịt ngỗng, người ngốc nghếch, người khờ dại, (xem) swan, (xem) bo, tham lợi...
  • 嘟嘟响

    { beep } , (Tech) tiếng bíp (phát từ máy)
  • 嘟嘟地发出

    { tootle } , thổi (sáo, kèn...)
  • 嘟嘟声

    { toot } , tiếng kèn; tiếng còi (ô tô, tàu thuỷ), (âm nhạc) thổi (kèn), bóp còi (ô tô); kéo còi (tàu thuỷ)
  • 嘟囔

    { burble } , nói lẩm bẩm
  • 嘤嘤响

    { buzz } , tiếng vo vo (sâu bọ); tiếng vù vù (máy bay); tiếng rì rầm; tiêng ồn ào, (từ lóng) tin đồn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)...
  • 嘱咐

    { charge } , vật mang, vật chở, vật gánh; gánh nặng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), số đạn nạp, số thuốc nạp (vào súng);...
  • 嘲弄

    Mục lục 1 {banter } , sự nói đùa, sự giễu cợt, những nhân vật vui tính 2 {deride } , cười nhạo, chế nhạo, nhạo báng, chế...
  • 嘲弄地

    { banteringly } , đùa, giễu cợt { jeeringly } , cười nhạo, chế nhạo, chế giễu
  • 嘲弄的

    { bantering } , đùa bỡn
  • 嘲弄者

    { mocker } , người hay chế nhạo, người hay nhạo báng, người nhại, người giả làm
  • 嘲弄般地

    { quizzically } , thách đố, hơi giễu cợt, hơi trêu chọc, hơi chế nhạo, lố bịch, buồn cười, kỳ quặc
  • 嘲笑

    Mục lục 1 {deride } , cười nhạo, chế nhạo, nhạo báng, chế giễu 2 {derision } , sự chế nhạo, sự nhạo báng, sự chế giễu,...
  • 嘲笑地

    Mục lục 1 {derisively } , chế giễu, nhạo báng 2 {laughingly } , vui vẻ, tươi cười 3 {rallyingly } , đùa bỡn; trêu chọc 4 {sneeringly...
  • 嘲笑的

    Mục lục 1 {derisive } , chế nhạo, nhạo báng, chế giễu; làm trò cười 2 {derisory } , (từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) derisive 3...
  • 嘲笑的声音

    { yah } , ái
  • 嘲笑着使

    { sneer } , cười khinh bỉ, cười chế nhạo, chế nhạo, nói những lời châm chọc, nhạo báng làm tổn thương (danh dự)
  • 嘲笑着说

    { sneer } , cười khinh bỉ, cười chế nhạo, chế nhạo, nói những lời châm chọc, nhạo báng làm tổn thương (danh dự)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top