Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

嘱咐

{charge } , vật mang, vật chở, vật gánh; gánh nặng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), số đạn nạp, số thuốc nạp (vào súng); điện tích (nạp vào ắc quy); sự nạp điện, sự tích điện, tiền phải trả, giá tiền, tiền công, tiền thù lao, sự gánh vác (một khoản phí tổn, mọi sự chi phí), nhiệm vụ, bổn phận, trách nhiệm, sự trông nom, sự coi sóc, người được giao cho trông nom, vật được giao cho trông nom, (tôn giáo) những con chiên của cha cố, mệnh lệnh, huấn thị, chỉ thị, lời buộc tội; sự buộc tội, cuộc tấn công dữ dội, cuộc đột kích ồ ạt, (quân sự) hiệu lệnh đột kích, phụ trách, trưởng, đứng đầu; thường trực, trực, (quân sự) lại tấn công, lại tranh luận, đảm đương, chịu trách nhiệm, bị buông lơi, bị buông lỏng, không ai điều khiển, bắt, bắt giam, nạp đạn, nạp thuốc (vào súng); nạp điện, (nghĩa bóng) tọng vào, nhồi nhét, tính giá, đòi trả, tính vào, bắt phải chịu phí tổn, bắt phải gánh vác; ghi sổ (nợ), giao nhiệm vụ, giao việc, buộc tội, tấn công, đột kích, bắc (súng...) đặt ngang (ngọn giáo...), tấn công, đâm bổ vào, nhảy xổ vào


{enjoin } , khiến, bắt phải, ra lệnh, chỉ thị, (pháp lý) ra lệnh cấm


{prescribe } , ra lệnh, truyền lệnh, sai khiến, bắt phải, (y học) cho, kê (đơn...), (y học) cho đơn, kê đơn, (+ to, for) (pháp lý) thi hành quyền thời hiệu; được vì quyền thời hiệu



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 嘲弄

    Mục lục 1 {banter } , sự nói đùa, sự giễu cợt, những nhân vật vui tính 2 {deride } , cười nhạo, chế nhạo, nhạo báng, chế...
  • 嘲弄地

    { banteringly } , đùa, giễu cợt { jeeringly } , cười nhạo, chế nhạo, chế giễu
  • 嘲弄的

    { bantering } , đùa bỡn
  • 嘲弄者

    { mocker } , người hay chế nhạo, người hay nhạo báng, người nhại, người giả làm
  • 嘲弄般地

    { quizzically } , thách đố, hơi giễu cợt, hơi trêu chọc, hơi chế nhạo, lố bịch, buồn cười, kỳ quặc
  • 嘲笑

    Mục lục 1 {deride } , cười nhạo, chế nhạo, nhạo báng, chế giễu 2 {derision } , sự chế nhạo, sự nhạo báng, sự chế giễu,...
  • 嘲笑地

    Mục lục 1 {derisively } , chế giễu, nhạo báng 2 {laughingly } , vui vẻ, tươi cười 3 {rallyingly } , đùa bỡn; trêu chọc 4 {sneeringly...
  • 嘲笑的

    Mục lục 1 {derisive } , chế nhạo, nhạo báng, chế giễu; làm trò cười 2 {derisory } , (từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) derisive 3...
  • 嘲笑的声音

    { yah } , ái
  • 嘲笑着使

    { sneer } , cười khinh bỉ, cười chế nhạo, chế nhạo, nói những lời châm chọc, nhạo báng làm tổn thương (danh dự)
  • 嘲笑着说

    { sneer } , cười khinh bỉ, cười chế nhạo, chế nhạo, nói những lời châm chọc, nhạo báng làm tổn thương (danh dự)
  • 嘲笑者

    { quizzer } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người quay vấn đáp (học sinh) { scoffer } , người hay chế giễu, người hay đùa...
  • 嘲讽

    { squib } , pháo ném, mồi nổ, bài văn châm biếm, đốt pháo ném, viết bài châm biếm (ai)
  • 嘲骂地

    { tauntingly } , với giọng quở trách, với giọng mắng nhiếc, châm chọc
  • 嘲骂声

    { hoot } , tiếng cú kêu, tiếng thét, tiếng huýt (phản đối, chế giễu...), tiếng còi (ô tô, còi hơi...), (từ lóng) đếch cần,...
  • Mục lục 1 {mouth } , mauð/, mồm, miệng, mõm, miệng ăn, cửa (hang, sông, lò...), sự nhăn mặt, sự nhăn nhó, (xem) down, sủa;...
  • 嘴不干净的

    { opprobrious } , quở trách, lăng nhục, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhục nhã
  • 嘴唇

    { lips } , (vt của LISt Processing) tên ngôn ngữ lập trình
  • 嘴唇发白的

    { white -lipped } , môi tái đi (vì sợ h i)
  • 嘴唇用软膏

    { lipsalve } , sáp môi, (nghĩa bóng) lời tán tụng, lời nịnh hót
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top