Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

嘴的

{rostral } , (sinh vật học) (thuộc) mỏ, ở mỏ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 嘴的上部

    { mandible } , hàm dưới
  • 嘴碎

    { termagancy } , tính lắm điều, tính lăng loàn, tính hay gây gỗ
  • 嘴碎女人

    { termagant } , lắm điều, lăng loàn, thích đánh nhau, hay gây gổ, người đàn bà lắm điều, người đàn bà lăng loàn
  • 嘴碎的

    { flippant } , thiếu nghiêm trang, khiếm nhã, suồng sã, chớt nhã, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hỗn láo, xấc xược { vixenish } , lắm điều,...
  • 嘴臭的女人

    { fishwife } , bà hàng cá, mụ chua ngoa đanh đá
  • 嘴裂

    { rictus } , sự há miệng ra (thú vật), sự há mỏ ra (chim); sự nhếch mép (người); (y học) sự cười nhăn, sự nở (hoa có...
  • 嘴馋

    { greediness } , thói tham ăn, thói háu ăn, thói tham lam, sự thèm khát, sự thiết tha
  • { nicker } , đồng bảng Anh { whinny } , tiếng hí (ngựa), hí (ngựa), lắm cây kim tước (khonh đất)
  • 嘶叫

    { bray } , tiếng be be (lừa kêu), tiếng inh tai, kêu be be (lừa), kêu inh tai (kèn), nói giọng the thé, giã, tán (bằng chày cối)
  • 嘶哑地

    { throatily } , phát ra sâu trong cổ; thuộc yết hầu, nghe khàn khàn
  • 嘶哑的

    { hoarse } , khàn khàn, khản (giọng) { throaty } , ở cổ, khàn khàn (giọng)
  • 嘶嘶做声

    { sizzle } , (thông tục) tiếng xèo xèo, xèo xèo
  • 嘶嘶响

    { fizz } , tiếng xèo xèo; tiếng xì xì, (từ lóng) rượu sâm banh, xèo xèo; xì xì
  • 嘶嘶声

    { fizz } , tiếng xèo xèo; tiếng xì xì, (từ lóng) rượu sâm banh, xèo xèo; xì xì { fizzle } , tiếng xèo xèo; tiếng xì xì, sự...
  • 嘶嘶的

    { fizzy } , xèo xèo; xì xì
  • { ha } , A, kêu ha ha, (xem) hum { hah } , A, kêu ha ha, (xem) hum
  • { choke } , lõi rau atisô, sự làm nghẹt, sự làm kẹt, sự tắc lại, sự làm ngột, sự làm tắt (tức) thở, chỗ thắt lại,...
  • 噎住

    { suffocate } , bóp chết, bóp nghẹt, làm nghẹt thở, chết nghẹt, thấy nghẹt thở, thấy tức thở, nghẹn ngào
  • 噗通

    { flop } , sự rơi tõm; tiếng rơi tõm, (từ lóng) sự thất bại, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chỗ ngủ, lắc lư, đi lạch...
  • 器乐家

    { instrumentalist } , nhạc sĩ biểu diễn, (triết học) người theo thuyết công cụ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top