Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

器官上地

{organically } , hữu cơ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 器官发生

    { organogenesis } , (sinh vật học) sự tạo cơ quan, sự phát sinh cơ quan
  • 器官学

    { organology } , (sinh vật học) khoa nghiên cứu cơ quan, cơ quan học
  • 器官感觉的

    { organoleptic } , khả năng nhận cảm (bằng cơ quan)
  • 器官成形的

    { organoplastic } , tạo cơ quan
  • 器官样的

    { organoid } , (sinh vật học) hạt cơ quan; cơ quan tế bào, (sinh vật học) có cấu trúc cơ quan
  • 器官疗法

    { organotherapy } , (y học) phép chữa bằng phủ tạng
  • 器官的

    { organic } , (thuộc) cơ quan, có cơ quan, có tổ chức, (hoá học), (y học) hữu cơ, (pháp lý) cơ bản, có kết cấu, có hệ thống,...
  • 器官营养的

    { organotrophic } , (sinh vật học) nuôi cơ quan
  • 器官论

    { organography } , sự mô tả cơ quan, khoa hình thái cơ quan
  • 器械

    { appliance } , sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào ((cũng) appliance) ((cũng) application),...
  • 器械治疗

    { mechanotherapy } , liệu pháp vận động
  • 器皿

    { vessel } , bình, chậu, lọ, thùng, (hàng hải) thuyền lớn, tàu thuỷ, (giải phẫu); (thực vật học) ống, mạch, (kinh) đàn...
  • 器量

    { caliber } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) calibre { calibre } , cỡ, đường kính (nòng súng, viên đạn), (nghĩa bóng) phẩm chất, tính...
  • 噪声抑制器

    { sourdine } , (âm nhạc) cái chặn tiếng
  • 噪狂者

    { manic } , vui buồn thất thường
  • 噪音

    Mục lục 1 {din } , tiếng ầm ĩ, tiếng om sòm, tiếng inh tai nhức óc, làm điếc tai, làm inh tai nhức óc, làm ầm ĩ, làm om sòm,...
  • 噬菌作用

    { phagocytosis } , sự thực bào
  • 噬菌细胞

    { phagocyte } , (sinh vật học) thực bào
  • 噱头

    { stunt } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự làm cằn cỗi, sự làm còi cọc, người còi cọc, con vật còi cọc, chặn lại không cho phát...
  • 噼啪响

    { clack } , tiếng lách cách, tiếng lập cập, tiếng lọc cọc (guốc đi trên đường đá...), sự hay nói, sự nhiều lời, sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top