Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

嚼碎

{chew } , sự nhai, sự nhai thuốc lá; mồi thuốc lá (để) nhai, nhai, ngẫm nghĩ, nghiền ngẫm nghĩ tới nghĩ lui, (xem) bite, (xem) cud, (từ lóng) lải nhải ca cẩm, làu nhàu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nói chuyện phiếm, tán dóc



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Mục lục 1 {bursa } , (giải phẫu) bìu, túi, túi hoạt dịch 2 {purse } , ví tiền, hầu bao, (nghĩa bóng) tiền, vốn, tiền quyên...
  • 囊尾蚴病

    { cysticercosis } , số nhiều cysticercoses, bệnh nang sán; bệnh gạo sán
  • 囊形的

    { sacciform } , hình túi
  • 囊果

    { cystocarp } , (thực vật) quả thể túi
  • 囊样的

    { cystoid } , giống như túi; dạng bọng; dạng kén, cấu trúc dạng túi, cấu trúc dạng kén
  • 囊泡形成

    { vesiculation } , sự hình thành bọng, sự hình thành túi, (y học) sự nổi mụn nước, (địa lý,địa chất) sự hình thành lỗ...
  • 囊状的

    { saccate } , (sinh vật học) có túi, phồng ra thành túi; có hình túi, chứa trong túi { saccular } , dạng túi
  • 囊盘被

    { exciple } , (thực vật) vỏ thể quả đĩa
  • 囊肿

    { cyst } , (sinh vật học) túi bao, nang, bào xác, (y học) nang, u nang
  • 囊胚形成

    { blastulation } , sự hình thành phôi túi
  • 囊胚的

    { blastular } , thuộc phôi nang
  • 囊虫病

    { cysticercosis } , số nhiều cysticercoses, bệnh nang sán; bệnh gạo sán
  • 囊颊兽

    { gopher } , chuột túi, chuột vàng, rùa đất, (như) gofer, goffer
  • 囚犯

    Mục lục 1 {convict } , người bị kết án tù, người tù, kết án, tuyên bố có tội, làm cho nhận thức thấy (sai lầm, tội...
  • 囚禁

    { captivity } , tình trạng bị giam cầm, tình trạng bị câu thúc { chain } , dây, xích, dãy, chuỗi, loạt, thước dây (để đo chiều...
  • 囚车

    { patrol wagon } , xe nhà tù, xe chở tù nhân
  • { four } , bốn, số bốn, bộ bốn (người, vật...), thuyền bốn mái chèo; nhóm bốn người chèo, mặt số bốn (súc sắc); con...
  • 四个

    { tetrad } , bộ bốn, (hoá học) nguyên tố hoá trị bốn
  • 四个一组

    Mục lục 1 {quartette } , nhóm bốn (người, vật), (âm nhạc) bộ tư bản nhạc cho bộ tư 2 {quaternion } , bộ bốn, tập vở còn...
  • 四个一组的

    { quaternate } , có bộ bốn; tử bội; có mẫu bốn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top