Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

四分卫

{quarterback } , (thể dục,thể thao) tiền vệ (bóng đá)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 四分圆

    { quadrant } , (toán học) góc phần tư; cung phần tư
  • 四分圆的

    { quadrantal } , (thuộc) gốc phần tư
  • 四分染色体

    { tetrad } , bộ bốn, (hoá học) nguyên tố hoá trị bốn
  • 四分法

    { quartation } , (hoá học) phép hợp ba phần bạc một phần vàng
  • 四则计算机

    { arithmometer } , máy kế toán
  • 四则运算器

    { arithmometer } , máy kế toán
  • 四十

    { forty } , bốn mươi, (xem) wink, số bốn mươi, (số nhiều) (the forties) những năm bốn mươi (từ 40 đến 49 của thế kỷ); những...
  • 四十五

    { forty -five } , thành ngữ forty, forty,five, loại dĩa hát quay 45 vòng/phút, thành ngữ forty, forty,five, loại dĩa hát quay 45 vòng/phút
  • 四十分之一

    { fortieth } , thứ bốn mươi, một phần bốn mươi, người thứ bốn mươi, vật thứ bốn mươi
  • 四十岁

    { forty } , bốn mươi, (xem) wink, số bốn mươi, (số nhiều) (the forties) những năm bốn mươi (từ 40 đến 49 của thế kỷ); những...
  • 四十岁的

    { quadragenarian } , bốn mươi tuổi, người bốn mươi tuổi
  • 四十岁的人

    { quadragenarian } , bốn mươi tuổi, người bốn mươi tuổi
  • 四叶片之叶

    { quatrefoil } , (kiến trúc) kiểu trang trí hình hoa lá bốn thuỳ
  • 四叶的

    { quadrifoil } , cây có bốn lá chét
  • 四叶饰

    { quatrefoil } , (kiến trúc) kiểu trang trí hình hoa lá bốn thuỳ
  • 四号木杆

    { baffy } , (thể dục,thể thao) gậy đánh gôn
  • 四周

    { peripheric } , ngoại vi
  • 四回羽状的

    { quadripinnate } , (thực vật học) xẻ lá chét lông chim, bốn lần
  • 四国语言的

    { quadrilingual } , dùng bốn thứ tiếng, bằng bốn thứ tiếng
  • 四垒的

    { fourfold } , gấp bốn lần
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top