- Từ điển Trung - Việt
四肢分解
{quarter } , một phần tư, mười lăm phút, quý (ba tháng); học kỳ ba tháng (trường học), (Mỹ; Ca,na,đa) 25 xu, một phần tư đô la, góc "chân" (của con vật đã được phô ra); (số nhiều) góc phần xác (kẻ phản bội) bị phanh thây, hông (người, súc vật), phương, hướng, phía; nơi, miền; nguồn (tin tức...), khu phố, xóm, phường, (số nhiều) nhà ở, (số nhiều) (quân sự) nơi đóng quân, doanh trại, (số nhiều) (hàng hải) vị trí chiến đấu trên tàu; sự sửa soạn chiến đấu, tuần trăng; trăng phần tư (vị trí của mặt trăng khi ở giữa tuần thứ nhất và tuần thứ hai, hoặc ở giữa tuần thứ ba và tuần thứ tư), sự tha giết, sự tha chết (cho kẻ thù đầu hàng...), (hàng hải) hông tàu, góc ta (Anh) bằng 12, 70 kg); góc bồ (bằng 2, 90 hl), (thể dục,thể thao) không chạy một phần tư dặm (dặm Anh), một vài phút khó chịu, đến thăm ai, ở ngay sát nách, (quân sự) giáp lá cà, đến sát gần, đánh giáp lá cà, còn xa mời tốt bằng..., cắt đều làm bốn, chia tư, phanh thây, (quân sự) đóng (quân), chạy khắp, lùng sục khắp (chó săn)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
四肢无力的
{ limply } , ẻo lả, yếu ớt -
四肢麻痹
{ quadriplegia } , tứ chi bất toại, liệt cả chân tay -
四脚兽的
{ quadrupedal } , (động vật học) có bốn chân, (động vật học) thú bốn chân -
四行诗
{ clerihew } , bài thơ gồm hai câu dài ngắn khác nhau { quatrain } , thơ bốn câu -
四角
{ foursquare } , vuông, kiên quyết, táo bạo, có cơ sở vững chắc -
四角地
{ quadrilateral } , có bốn cạnh, bốn bên { squarely } , vuông vắn, thẳng thắn, thật thà, trung thực, kiên quyết, dứt khoát -
四角帽
{ biretta } , mũ màu đen của các giáo sự Thiên chúa giáo -
四角形
{ quadrangle } , hình bốn cạnh, sân trong (hình bốn cạnh, xung quanh có nhà, ở các trường đại học...) ((cũng) quad) { tetragon... -
四角形的
{ tetragonal } , (toán học) (thuộc) hình bốn cạnh, (thuộc) tứ giác, có bốn cạnh -
四足动物
{ quadruped } , (động vật học) thú bốn chân, (động vật học) có bốn chân -
四足的
{ four -footed } , có bốn chân (động vật) -
四路交叉的
{ quadrivial } , thuộc chổ bốn đường gặp nhau -
四轮的
{ four -wheel } , xe bốn bánh -
四轮车
{ four -wheeler } , xe ngựa bốn bánh -
四轮马车
{ growler } , người hay càu nhàu, núi băng nhỏ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bình đựng bia, (từ cổ,nghĩa cổ) xe ngựa bốn... -
四边地
{ quadrilateral } , có bốn cạnh, bốn bên -
四边形
{ quadrangle } , hình bốn cạnh, sân trong (hình bốn cạnh, xung quanh có nhà, ở các trường đại học...) ((cũng) quad) { quadrilateral... -
四边形的
{ four -cornered } , có bốn góc { quadrangular } , có bốn cạnh, (thuộc) hình bốn cạnh -
四邻
{ neighborhood } , (Mỹ)(dân) hàng xóm, vùng, vùng lân cận -
四部分
{ tetramerous } , (thực vật học) mẫu bốn (hoa)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.