Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

四角地

{quadrilateral } , có bốn cạnh, bốn bên


{squarely } , vuông vắn, thẳng thắn, thật thà, trung thực, kiên quyết, dứt khoát



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 四角帽

    { biretta } , mũ màu đen của các giáo sự Thiên chúa giáo
  • 四角形

    { quadrangle } , hình bốn cạnh, sân trong (hình bốn cạnh, xung quanh có nhà, ở các trường đại học...) ((cũng) quad) { tetragon...
  • 四角形的

    { tetragonal } , (toán học) (thuộc) hình bốn cạnh, (thuộc) tứ giác, có bốn cạnh
  • 四足动物

    { quadruped } , (động vật học) thú bốn chân, (động vật học) có bốn chân
  • 四足的

    { four -footed } , có bốn chân (động vật)
  • 四路交叉的

    { quadrivial } , thuộc chổ bốn đường gặp nhau
  • 四轮的

    { four -wheel } , xe bốn bánh
  • 四轮车

    { four -wheeler } , xe ngựa bốn bánh
  • 四轮马车

    { growler } , người hay càu nhàu, núi băng nhỏ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bình đựng bia, (từ cổ,nghĩa cổ) xe ngựa bốn...
  • 四边地

    { quadrilateral } , có bốn cạnh, bốn bên
  • 四边形

    { quadrangle } , hình bốn cạnh, sân trong (hình bốn cạnh, xung quanh có nhà, ở các trường đại học...) ((cũng) quad) { quadrilateral...
  • 四边形的

    { four -cornered } , có bốn góc { quadrangular } , có bốn cạnh, (thuộc) hình bốn cạnh
  • 四邻

    { neighborhood } , (Mỹ)(dân) hàng xóm, vùng, vùng lân cận
  • 四部分

    { tetramerous } , (thực vật học) mẫu bốn (hoa)
  • 四部剧

    { tetralogy } , tác phẩm bộ bốn
  • 四部曲

    { tetralogy } , tác phẩm bộ bốn
  • 四部的

    { four -part } , (âm nhạc) bài hát bốn bè
  • 四部组成的

    { quadruple } , gấp bốn, gồm bốn phần, bốn bên, tay tư, số to gấp bốn, nhân bốn, tăng lên bốn lần
  • 四配位体

    { quadridentate } , bốn răng
  • 四重

    { fourfold } , gấp bốn lần { tetramerous } , (thực vật học) mẫu bốn (hoa)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top