Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

回声探测仪

{echometer } , máy đo âm hưởng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 回声控制

    { echoplex } , Một tiêu chuẩn truyền thống đối với máy tính, trong đó trạm thu báo nhận và xác thực việc thu nhận thông...
  • 回声的回声

    { reecho } , tiếng vang lại, tiếng dội lại, vang lại, dội lại (tiếng kêu...)
  • 回复

    Mục lục 1 {feedback } , (raddiô) sự nối tiếp, (điện học) sự hoàn ngược 2 {return } , sự trở lại, sự trở về, sự quay...
  • 回头前进

    { countermarch } , ,kauntə\'mɑ:tʃ/, sự đi ngược lại; sự quay trở lại, đi ngược; quay trở lại
  • 回头见

    { ta -ta } , buây gioác
  • 回家

    { home } , nhà, chỗ ở, nhà, gia đình, tổ ấm, quê hương, tổ quốc, nơi chôn nhau cắt rún, nước nhà, chỗ sinh sống (sinh vật),...
  • 回家的

    { homing } , về nhà, trở về nhà, đưa thư (bồ câu)
  • 回弧

    { arcback } , (Tech) sự đánh lửa ngược, phản hồ quang (trong bộ nắn điện thủy ngân)
  • 回归

    { regression } , sự thoái bộ, sự thoái lui; sự đi giật lùi, sự đi ngược trở lại, (toán học) hồi quy
  • 回归的

    { recursive } , (toán học) (ngôn ngữ học) đệ quy { regressive } , thoái bộ, thoái lui; đi giật lùi, đi ngược lại
  • 回归线

    { tropic } , (địa lý,địa chất) chí tuyến, (the tropics) nhiệt đới, vùng nhiệt đới, (thuộc) chí tuyến, (thuộc) vùng nhiệt...
  • 回形针

    { clip } , cái ghim, cái cặp, cái kẹp, (quân sự) cái nạp đạn, sự xén, sự cắt, sự hớt (lông cừu), mớ lông (cừu...) xén...
  • 回忆

    Mục lục 1 {memory } , sự nhớ, trí nhớ, ký ức, kỷ niệm, sự tưởng nhớ 2 {recall } , sự gọi về, sự đòi về, sự triệu...
  • 回忆地

    { reminiscently } , nhớ lại; làm nhớ lại, gợi lại, có xu hướng hồi tưởng
  • 回忆录

    { memoir } , luận văn, (số nhiều) truyện ký, hồi ký, (số nhiều) tập ký yếu { recollection } , sự nhớ lại, sự hồi tưởng...
  • 回忆录作者

    { reminiscent } , nhớ lại; làm nhớ lại, gợi lại
  • 回忆的

    { reminiscent } , nhớ lại; làm nhớ lại, gợi lại
  • 回忆者

    { reminiscent } , nhớ lại; làm nhớ lại, gợi lại
  • 回想

    Mục lục 1 {anamnesis } , sự hồi tưởng; ký ức, (y học) tiền sử bệnh 2 {recall } , sự gọi về, sự đòi về, sự triệu về,...
  • 回想起

    { revive } , làm sống lại, làm tỉnh lại, đem diễn lại, nắn lại, sửa lại cho khỏi nhăn nheo (cái mũ, cái áo), làm phấn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top