Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

回声的回声

{reecho } , tiếng vang lại, tiếng dội lại, vang lại, dội lại (tiếng kêu...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 回复

    Mục lục 1 {feedback } , (raddiô) sự nối tiếp, (điện học) sự hoàn ngược 2 {return } , sự trở lại, sự trở về, sự quay...
  • 回头前进

    { countermarch } , ,kauntə\'mɑ:tʃ/, sự đi ngược lại; sự quay trở lại, đi ngược; quay trở lại
  • 回头见

    { ta -ta } , buây gioác
  • 回家

    { home } , nhà, chỗ ở, nhà, gia đình, tổ ấm, quê hương, tổ quốc, nơi chôn nhau cắt rún, nước nhà, chỗ sinh sống (sinh vật),...
  • 回家的

    { homing } , về nhà, trở về nhà, đưa thư (bồ câu)
  • 回弧

    { arcback } , (Tech) sự đánh lửa ngược, phản hồ quang (trong bộ nắn điện thủy ngân)
  • 回归

    { regression } , sự thoái bộ, sự thoái lui; sự đi giật lùi, sự đi ngược trở lại, (toán học) hồi quy
  • 回归的

    { recursive } , (toán học) (ngôn ngữ học) đệ quy { regressive } , thoái bộ, thoái lui; đi giật lùi, đi ngược lại
  • 回归线

    { tropic } , (địa lý,địa chất) chí tuyến, (the tropics) nhiệt đới, vùng nhiệt đới, (thuộc) chí tuyến, (thuộc) vùng nhiệt...
  • 回形针

    { clip } , cái ghim, cái cặp, cái kẹp, (quân sự) cái nạp đạn, sự xén, sự cắt, sự hớt (lông cừu), mớ lông (cừu...) xén...
  • 回忆

    Mục lục 1 {memory } , sự nhớ, trí nhớ, ký ức, kỷ niệm, sự tưởng nhớ 2 {recall } , sự gọi về, sự đòi về, sự triệu...
  • 回忆地

    { reminiscently } , nhớ lại; làm nhớ lại, gợi lại, có xu hướng hồi tưởng
  • 回忆录

    { memoir } , luận văn, (số nhiều) truyện ký, hồi ký, (số nhiều) tập ký yếu { recollection } , sự nhớ lại, sự hồi tưởng...
  • 回忆录作者

    { reminiscent } , nhớ lại; làm nhớ lại, gợi lại
  • 回忆的

    { reminiscent } , nhớ lại; làm nhớ lại, gợi lại
  • 回忆者

    { reminiscent } , nhớ lại; làm nhớ lại, gợi lại
  • 回想

    Mục lục 1 {anamnesis } , sự hồi tưởng; ký ức, (y học) tiền sử bệnh 2 {recall } , sự gọi về, sự đòi về, sự triệu về,...
  • 回想起

    { revive } , làm sống lại, làm tỉnh lại, đem diễn lại, nắn lại, sửa lại cho khỏi nhăn nheo (cái mũ, cái áo), làm phấn...
  • 回扣

    { rake -off } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tiền hoa hồng; tiền chia lãi ((thường) (nghĩa xấu))
  • 回报

    { redound } , (+ to) góp phần vào, góp nhiều vào, đưa lại, dội lại, ảnh hưởng trở lại { respond } , phản ứng lại, đáp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top