Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

回形针

{clip } , cái ghim, cái cặp, cái kẹp, (quân sự) cái nạp đạn, sự xén, sự cắt, sự hớt (lông cừu), mớ lông (cừu...) xén ra, cú đánh mạnh, cú quật mạnh, (số nhiều) kéo xén; tông,đơ; cái bấm móng tay, cắt, cắt rời ra, xén, hớt (lông cừu, ngựa), rút ngắn, cô lại, bấm, xé đầu (vé, phiếu... để loại đi), nuốt, bỏ bớt, đọc không rõ, (từ lóng) đấm mạnh, đánh, nện, sự đi nhanh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đứa bé láo xược, ranh con hỗn xược, đi nhanh; chạy



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 回忆

    Mục lục 1 {memory } , sự nhớ, trí nhớ, ký ức, kỷ niệm, sự tưởng nhớ 2 {recall } , sự gọi về, sự đòi về, sự triệu...
  • 回忆地

    { reminiscently } , nhớ lại; làm nhớ lại, gợi lại, có xu hướng hồi tưởng
  • 回忆录

    { memoir } , luận văn, (số nhiều) truyện ký, hồi ký, (số nhiều) tập ký yếu { recollection } , sự nhớ lại, sự hồi tưởng...
  • 回忆录作者

    { reminiscent } , nhớ lại; làm nhớ lại, gợi lại
  • 回忆的

    { reminiscent } , nhớ lại; làm nhớ lại, gợi lại
  • 回忆者

    { reminiscent } , nhớ lại; làm nhớ lại, gợi lại
  • 回想

    Mục lục 1 {anamnesis } , sự hồi tưởng; ký ức, (y học) tiền sử bệnh 2 {recall } , sự gọi về, sự đòi về, sự triệu về,...
  • 回想起

    { revive } , làm sống lại, làm tỉnh lại, đem diễn lại, nắn lại, sửa lại cho khỏi nhăn nheo (cái mũ, cái áo), làm phấn...
  • 回扣

    { rake -off } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tiền hoa hồng; tiền chia lãi ((thường) (nghĩa xấu))
  • 回报

    { redound } , (+ to) góp phần vào, góp nhiều vào, đưa lại, dội lại, ảnh hưởng trở lại { respond } , phản ứng lại, đáp...
  • 回授

    { feedback } , (raddiô) sự nối tiếp, (điện học) sự hoàn ngược
  • 回收

    { reclaim } , past reclaim; beyond reclaim không thể cải tạo được, cải tạo, giác ngộ, (nông nghiệp) khai hoang, vỡ hoang; cải...
  • 回教

    { Islam } , đạo Hồi, dân theo đạo Hồi { Islamism } , đạo Hồi { mohammedanism } , Hồi giáo, đạo Hồi
  • 回教君主

    { sultan } , vua (các nước Hồi giáo); (the Sultan) vua Thổ nhĩ kỳ, (động vật học) chim xít, gà bạch Thổ nhĩ kỳ
  • 回教国国王

    { caliph } , vua Hồi, khalip
  • 回教国王

    { khalifa } , vua Hồi, khalip
  • 回教国王妃

    { sultana } , hoàng hậu; thái hậu; công chúa (các nước Hồi giáo) ((cũng) sultaness), sủng nương (người tình của vua), (động...
  • 回教徒

    Mục lục 1 {Islam } , đạo Hồi, dân theo đạo Hồi 2 {Moslem } , (thuộc) Hồi giáo, người theo Hồi giáo 3 {muslem } , (thuộc) Hồi...
  • 回教徒的

    { Moslem } , (thuộc) Hồi giáo, người theo Hồi giáo { Mussulman } , tín đồ Hồi giáo, người theo đạo Hồi
  • 回教的

    Mục lục 1 {islamic } , (thuộc) đạo Hồi 2 {mahometan } , (thuộc) Mô,ha,mét; (thuộc) Hồi giáo 3 {Mohammedan } , (thuộc) Mô,ha,mét;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top