Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

回报

{redound } , (+ to) góp phần vào, góp nhiều vào, đưa lại, dội lại, ảnh hưởng trở lại


{respond } , phản ứng lại, đáp lại, hưởng ứng (lời kêu gọi, sự đối xử tốt...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 回授

    { feedback } , (raddiô) sự nối tiếp, (điện học) sự hoàn ngược
  • 回收

    { reclaim } , past reclaim; beyond reclaim không thể cải tạo được, cải tạo, giác ngộ, (nông nghiệp) khai hoang, vỡ hoang; cải...
  • 回教

    { Islam } , đạo Hồi, dân theo đạo Hồi { Islamism } , đạo Hồi { mohammedanism } , Hồi giáo, đạo Hồi
  • 回教君主

    { sultan } , vua (các nước Hồi giáo); (the Sultan) vua Thổ nhĩ kỳ, (động vật học) chim xít, gà bạch Thổ nhĩ kỳ
  • 回教国国王

    { caliph } , vua Hồi, khalip
  • 回教国王

    { khalifa } , vua Hồi, khalip
  • 回教国王妃

    { sultana } , hoàng hậu; thái hậu; công chúa (các nước Hồi giáo) ((cũng) sultaness), sủng nương (người tình của vua), (động...
  • 回教徒

    Mục lục 1 {Islam } , đạo Hồi, dân theo đạo Hồi 2 {Moslem } , (thuộc) Hồi giáo, người theo Hồi giáo 3 {muslem } , (thuộc) Hồi...
  • 回教徒的

    { Moslem } , (thuộc) Hồi giáo, người theo Hồi giáo { Mussulman } , tín đồ Hồi giáo, người theo đạo Hồi
  • 回教的

    Mục lục 1 {islamic } , (thuộc) đạo Hồi 2 {mahometan } , (thuộc) Mô,ha,mét; (thuộc) Hồi giáo 3 {Mohammedan } , (thuộc) Mô,ha,mét;...
  • 回教纪元

    { hejira } , kỷ nguyên Hêgira của Hồi giáo (bắt đầu từ năm 622 sau Công nguyên)
  • 回敬

    { retaliate } , trả đũa, trả thù, trả miếng
  • 回文

    { palindrome } , đọc xuôi ngược đều giống như nhau, từ đọc xuôi ngược đều giống như nhau (ví dụ radar, madam); câu thơ...
  • 回文状雕饰

    { chevron } , lon, quân hàm hình V (ở ống tay áo)
  • 回旋

    Mục lục 1 {convolute } , sự quấn lại, sự xoắn lại, (thực vật học) quấn 2 {convolution } , sự quấn lại, sự xoắn lại,...
  • 回旋余地

    { leeway } , (hàng hải) sự trôi giạt (tàu, thuyền), việc làm chậm trễ, sự mất thời gian
  • 回旋图

    { cyclogram } , (Tech) đường đẳng khuynh (bộ dao động điện trở âm); biểu đồ chu trình; biểu đồ thị dã
  • 回旋曲

    { rondo } , (âm nhạc) Rôngđô
  • 回旋曲线

    { clothoid } , clotoit, đường xoắn ốc Coócnu
  • 回旋状的

    { convoluted } , quấn, xoắn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top