Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

回教徒的

{Moslem } , (thuộc) Hồi giáo, người theo Hồi giáo


{Mussulman } , tín đồ Hồi giáo, người theo đạo Hồi



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 回教的

    Mục lục 1 {islamic } , (thuộc) đạo Hồi 2 {mahometan } , (thuộc) Mô,ha,mét; (thuộc) Hồi giáo 3 {Mohammedan } , (thuộc) Mô,ha,mét;...
  • 回教纪元

    { hejira } , kỷ nguyên Hêgira của Hồi giáo (bắt đầu từ năm 622 sau Công nguyên)
  • 回敬

    { retaliate } , trả đũa, trả thù, trả miếng
  • 回文

    { palindrome } , đọc xuôi ngược đều giống như nhau, từ đọc xuôi ngược đều giống như nhau (ví dụ radar, madam); câu thơ...
  • 回文状雕饰

    { chevron } , lon, quân hàm hình V (ở ống tay áo)
  • 回旋

    Mục lục 1 {convolute } , sự quấn lại, sự xoắn lại, (thực vật học) quấn 2 {convolution } , sự quấn lại, sự xoắn lại,...
  • 回旋余地

    { leeway } , (hàng hải) sự trôi giạt (tàu, thuyền), việc làm chậm trễ, sự mất thời gian
  • 回旋图

    { cyclogram } , (Tech) đường đẳng khuynh (bộ dao động điện trở âm); biểu đồ chu trình; biểu đồ thị dã
  • 回旋曲

    { rondo } , (âm nhạc) Rôngđô
  • 回旋曲线

    { clothoid } , clotoit, đường xoắn ốc Coócnu
  • 回旋状的

    { convoluted } , quấn, xoắn
  • 回旋装置

    { gyro } , (viết tắt) của gyroscope { gyroscope } , con quay hồi chuyển
  • 回旋运动

    { circumnutation } , (thực vật học) sự xoay xoắn ốc
  • 回春

    { rejuvenation } , sự làm trẻ lại; sự trẻ lại { rejuvenescence } , sự làm trẻ lại; sự trẻ lại
  • 回春的

    { rejuvenescent } , làm trẻ lại; trẻ lại
  • 回来

    { return } , sự trở lại, sự trở về, sự quay trở lại, vé khứ hồi ((cũng) return ticket), sự gửi trả lại, sự trả lại...
  • 回水

    { backwater } , chỗ nước đọng ở bờ (sông hay lạch), sự tù túng (về tinh thần...), nước xoáy ngược, nước cuộn ngược,...
  • 回流

    { refluence } , sự chảy ngược, sự chảy lùi, sự rút xuống (thuỷ triều), sự chảy về tim (máu)
  • 回溯

    Mục lục 1 {backdate } , tuyên bố rằng cái gì đó phải được coi là có giá trị kể từ một thời điểm nào đó trong quá...
  • 回溯法

    { backtracking } , (Tech) tìm ngược, truy tích nghịch
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top