Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

回溯

Mục lục

{backdate } , tuyên bố rằng cái gì đó phải được coi là có giá trị kể từ một thời điểm nào đó trong quá khứ


{backtracking } , (Tech) tìm ngược, truy tích nghịch


{remount } , ngựa để thay đổi, (quân sự) số ngựa để thay thế, số ngựa cung cấp thêm (cho một đơn vị quân đội), lên lại, lại trèo lên (ngựa, xe đạp, đồi...), thay ngựa, cung cấp thêm ngựa (cho một đơn vị quân đội...), đi ngược lại (thời gian nào đó...), lại lên ngựa


{retrospect } , sự hồi tưởng quá khứ, sự nhìn lại dĩ vãng, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự nhìn về phía sau, (pháp lý), (từ hiếm,nghĩa hiếm) hiệu lực trở về trước


{trace } , dây kéo (buộc vào ngựa để kéo xe), đang thắng cương (đen & bóng), (xem) kick, ((thường) số nhiều) dấu, vết, vết tích, một chút, chút ít, ((thường) + out) vạch, kẻ; vạch ra, chỉ ra, định ra, kẻ theo vạch, chỉ theo đường, theo vết, theo vết chân, theo, đi theo, tìm thấy dấu vết, truy nguyên đến, vẽ phóng lại, vạch; phát hiện, tìm ra; xác định (ngày tháng, nguồn gốc, vị trí, kích thước...), đồ lại (một bức hoạ)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 回溯法

    { backtracking } , (Tech) tìm ngược, truy tích nghịch
  • 回火

    { backfire } , đốt lửa chặn (cho một đám cháy khỏi lan hết cánh đồng cỏ), (kỹ thuật) nổ sớm, đem lại kết quả ngược...
  • 回答

    Mục lục 1 {answer } , sự trả lời; câu trả lời; thư trả lời; lời đối đáp, điều đáp lại, việc làm đáp lại, lời...
  • 回答的

    { respondent } , trả lời, đáp lại (lòng tốt...), (pháp lý) ở địa vị người bị cáo, (pháp lý) người bị cáo (trong vụ...
  • 回答者

    { answerer } , người trả lời, người đáp lại
  • 回纥族的

    { uigur } , người Duy Ngô Nhĩ, tiếng Duy Ngô Nhĩ
  • 回纥族语

    { uigur } , người Duy Ngô Nhĩ, tiếng Duy Ngô Nhĩ
  • 回纹装饰

    { fretwork } , công trình chạm trổ những hình trang trí chữ triện, đồ gỗ khoét bằng cưa lượn
  • 回肠

    { ileum } , (giải phẫu) ruột hồi
  • 回肠炎

    { ileitis } , chứng viêm ruột hồi
  • 回肠造口术

    { ileostomy } , (y học) thủ thuật mở thông ruột hồi
  • 回落

    { run back } , chạy trở lại, chạy về, chạy lùi lại, (+ to) nhìn lại (dĩ vãng); truy cứu (căn nguyên...)
  • 回跌

    { run back } , chạy trở lại, chạy về, chạy lùi lại, (+ to) nhìn lại (dĩ vãng); truy cứu (căn nguyên...)
  • 回跳

    { bound } , biên giới, (số nhiều) giới hạn; phạm vi; hạn độ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cấm vào (khu vực), giáp giới với; là...
  • 回踢

    { recalcitrate } , (+ against, at) cãi lại, chống lại, dở bướng, dở ngang
  • 回车

    { carriage return } , (Tech) trở đầu bộ lên giấy, về đầu dòng { Enter } , đi vào, (sân khấu) ra, tuyên bố tham dự (cuộc thi),...
  • 回车键

    { Enter } , đi vào, (sân khấu) ra, tuyên bố tham dự (cuộc thi), đi vào (một nơi nào...); đâm (vào thịt...), gia nhập (quân đội...),...
  • 回转

    Mục lục 1 {circumgyrate } , xoay quanh; đi quanh 2 {circumgyration } , sự xoay quanh; sự đi quanh 3 {gyration } , sự hồi chuyển, sự xoay...
  • 回转仪

    { gyro } , (viết tắt) của gyroscope { gyroscope } , con quay hồi chuyển
  • 回转仪的

    { gyroscopic } , hồi chuyển
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top