Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

回肠造口术

{ileostomy } , (y học) thủ thuật mở thông ruột hồi



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 回落

    { run back } , chạy trở lại, chạy về, chạy lùi lại, (+ to) nhìn lại (dĩ vãng); truy cứu (căn nguyên...)
  • 回跌

    { run back } , chạy trở lại, chạy về, chạy lùi lại, (+ to) nhìn lại (dĩ vãng); truy cứu (căn nguyên...)
  • 回跳

    { bound } , biên giới, (số nhiều) giới hạn; phạm vi; hạn độ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cấm vào (khu vực), giáp giới với; là...
  • 回踢

    { recalcitrate } , (+ against, at) cãi lại, chống lại, dở bướng, dở ngang
  • 回车

    { carriage return } , (Tech) trở đầu bộ lên giấy, về đầu dòng { Enter } , đi vào, (sân khấu) ra, tuyên bố tham dự (cuộc thi),...
  • 回车键

    { Enter } , đi vào, (sân khấu) ra, tuyên bố tham dự (cuộc thi), đi vào (một nơi nào...); đâm (vào thịt...), gia nhập (quân đội...),...
  • 回转

    Mục lục 1 {circumgyrate } , xoay quanh; đi quanh 2 {circumgyration } , sự xoay quanh; sự đi quanh 3 {gyration } , sự hồi chuyển, sự xoay...
  • 回转仪

    { gyro } , (viết tắt) của gyroscope { gyroscope } , con quay hồi chuyển
  • 回转仪的

    { gyroscopic } , hồi chuyển
  • 回转体

    { gyrator } , (Tech) bộ hồi chuyển (không thể nghịch chiều), girato
  • 回转式的

    { helicoid } , (toán học) mặt đinh ốc, (thuộc) mặt đinh ốc
  • 回转木马

    { giddy -go-round } , vòng quay ngựa g
  • 回转椭圆体

    { spheroid } , hình phỏng cầu, hình tựa cầu
  • 回转的

    { revolving } , quay vòng, xoay { rotative } , (như) rotational, quay vòng (như bánh xe) { rotatory } , quay, máy quay; máy in quay, chỗ đường...
  • 回转的人

    { rotator } , (giải phẫu) cơ xoay, (kỹ thuật) Rôtato
  • 回转磁

    { gyromagnetic } , thuộc từ hồi chuyển
  • 回转稳定器

    { gyrostabilizer } , thiết bị tạo ổn định kiểu con quay hồi chuyển
  • 回转筋

    { rotator } , (giải phẫu) cơ xoay, (kỹ thuật) Rôtato
  • 回转罗盘

    { gyrocompass } , (Tech) la bàn hồi chuyển, la bàn con quay
  • 回转表

    { hodometer } , cái đo đường, đồng hồ đo đường (đo quâng đường đi của xe cộ)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top