Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

回转

Mục lục

{circumgyrate } , xoay quanh; đi quanh


{circumgyration } , sự xoay quanh; sự đi quanh


{gyration } , sự hồi chuyển, sự xoay tròn


{gyre } , (thơ ca) (như) gyration, (thơ ca) (như) gyrate


{gyrus } , nếp cuộn; khúc cuộn; nếp cuộn não


{slew } , vũng bùn, chổ bùn lầy, bãi lầy ((cũng) slough), (thông tục) lô, đống, số lượng lớn, sự quay, sự xoay; sự vặn, quay, xoay; vặn (vật gì)


{turning } , sự quay, sự xoay, sự đổi chiếu, sự đổi hướng, chỗ ngoặt, chỗ rẽ, sự tiện; nghề tiện



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 回转仪

    { gyro } , (viết tắt) của gyroscope { gyroscope } , con quay hồi chuyển
  • 回转仪的

    { gyroscopic } , hồi chuyển
  • 回转体

    { gyrator } , (Tech) bộ hồi chuyển (không thể nghịch chiều), girato
  • 回转式的

    { helicoid } , (toán học) mặt đinh ốc, (thuộc) mặt đinh ốc
  • 回转木马

    { giddy -go-round } , vòng quay ngựa g
  • 回转椭圆体

    { spheroid } , hình phỏng cầu, hình tựa cầu
  • 回转的

    { revolving } , quay vòng, xoay { rotative } , (như) rotational, quay vòng (như bánh xe) { rotatory } , quay, máy quay; máy in quay, chỗ đường...
  • 回转的人

    { rotator } , (giải phẫu) cơ xoay, (kỹ thuật) Rôtato
  • 回转磁

    { gyromagnetic } , thuộc từ hồi chuyển
  • 回转稳定器

    { gyrostabilizer } , thiết bị tạo ổn định kiểu con quay hồi chuyển
  • 回转筋

    { rotator } , (giải phẫu) cơ xoay, (kỹ thuật) Rôtato
  • 回转罗盘

    { gyrocompass } , (Tech) la bàn hồi chuyển, la bàn con quay
  • 回转表

    { hodometer } , cái đo đường, đồng hồ đo đường (đo quâng đường đi của xe cộ)
  • 回转装置

    { rotator } , (giải phẫu) cơ xoay, (kỹ thuật) Rôtato
  • 回转轴

    { rotor } , Rôto, khối quay (trong một máy phát điện), cánh quạt (máy bay lên thẳng)
  • 回转频率

    { gyrofrequency } , (Tech) tần số hồi chuyển
  • 回退键

    { Backspace key } , (Tech) phím lùi
  • 回送

    { echoplex } , Một tiêu chuẩn truyền thống đối với máy tính, trong đó trạm thu báo nhận và xác thực việc thu nhận thông...
  • 回避

    Mục lục 1 {avoid } , tránh, tránh xa, (pháp lý) huỷ bỏ, thủ tiêu (bản án); bác bỏ (lý lẽ, lời biện hộ) 2 {bypass } , đường...
  • 回避的

    { abient } , tránh kích thích { evasive } , lảng tránh, lẩn tránh, thoái thác, hay lảng tránh, hay lẩn tránh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top