Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

园林建筑学

{landscape architecture } , nghệ thuật thiết kế vườn hoa và công viên



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 园艺

    { gardening } , nghề làm vườn; sự trồng vườn { horticulture } , nghề làm vườn
  • 园艺家

    { gardener } , người làm vườn { horticulturist } , người làm vườn
  • 园艺的

    { horticultural } , (thuộc) nghề làm vườn, do làm vườn sản xuất ra
  • { feaze } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm phiền; làm bối rối, làm lúng túng
  • 困乏的

    { sleepy } , buồn ngủ, ngái ngủ, làm buồn ngủ, uể oải, kém hoạt động, héo nẫu (quả, nhất là quả lê)
  • 困于恶梦的

    { hagridden } , bị ác mộng ám ảnh
  • 困倦的

    { Mondayish } , (thông tục) uể oải, mệt mỏi
  • 困境

    Mục lục 1 {difficulty } , sự khó khăn, nỗi khó khăn, nỗi gay go; điều cản trở, điều trở ngại, (số nhiều) sự túng bấn;...
  • 困局

    { predicament } , (triết học) điều đã được xác nhận, điều đã được xác nhận, điều đã được khẳng định, (số nhiều)...
  • 困恼地

    { distractedly } , điên cuồng
  • 困惑

    Mục lục 1 {baffle } , sự cản trở, sự trở ngại, (kỹ thuật) màng ngăn, vách ngăn, (kỹ thuật) cái báp, van đổi hướng,...
  • 困惑地

    { delusively } , hão huyền, vô căn cứ
  • 困惑的

    Mục lục 1 {confounded } , uột ết khuộng chết tiệt 2 {confused } , lẫn lộn, lộn xộn, rối rắm, mơ hồ, bối rối, ngượng...
  • 困扰

    Mục lục 1 {harassment } , sự quấy rầy, sự phiền nhiễu; sự lo lắng ưu phiền, sự quấy rối (quân địch) 2 {obsession } , sự...
  • 困穷的

    { destitute } , thiếu thốn, nghèo túng, cơ cực, thiếu, không có
  • 困苦

    { hardship } , sự gian khổ, sự thử thách gay go { tribulation } , nỗi đau khổ, nỗi khổ cực; sự khổ não
  • 困难

    Mục lục 1 {difficulty } , sự khó khăn, nỗi khó khăn, nỗi gay go; điều cản trở, điều trở ngại, (số nhiều) sự túng bấn;...
  • 困难地

    { uncomfortably } , không dễ chịu, không thoải mái, gây lo lắng; gây khó chịu
  • 困难的

    Mục lục 1 {difficile } , khó tính, khó làm vừa lòng; khó thuyết phục; khó chơi (người...) 2 {difficult } , khó, khó khăn, gay go,...
  • 困难的工作

    { task } , nhiệm vụ, nghĩa vụ, phận sự, bài làm, bài tập, công tác, công việc, lời quở trách, lời phê bình, lời mắng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top