Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

围墙

{enclosure } , sự rào lại (đất đai...), hàng rào vây quanh, đất có rào vây quanh, tài liệu gửi kèm (theo thư)


{fence } , hàng rào, thuật đánh kiếm; (nghĩa bóng) tài tranh luận, lá chắn, nơi oa trữ của ăn cắp; người oa trữ của ăn cắp, (từ cổ,nghĩa cổ) bức tường thành, vào hùa với người thắng cuộc, trung lập, chẳng đứng về bên nào, nhảy rào, vượt rào (ngựa), đánh kiếm, đấu kiếm, lảng tránh, đánh trống lảng, buôn bán của ăn cắp, ((thường) + in, about, round, up) rào lại, đắp luỹ (cho kiên cố), ((thường) + from, against) che chở, bảo vệ, ((thường) + off, out) đánh lui, đẩy lui, đẩy xa, ngăn chặn, tránh được, gạt được


{fencing } , sự rào dậu, hàng rào; vật liệu làm hàng rào, (kỹ thuật) cái chắn, thuật đánh kiếm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự tranh luận, sự che chở, sự bảo vệ, sự đẩy lui, sự ngăn chặn được, sự tránh được, sự gạt được, sự oa trữ (của ăn cắp)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 围巾

    Mục lục 1 {cravat } , cái ca vát 2 {handkerchief } , khăn tay, khăn mùi soa, khăn vuông quàng cổ ((cũng) neck handkerchief), ra hiệu mời...
  • 围巾之类

    { neckwear } , cổ cồn ca vát (nói chung)
  • 围擒

    { checkmate } , (đánh cờ) sự chiếu tướng; nước cờ chiếu hết, sự thua, sự thất bại, (đánh cờ) chiếu tướng vì bắt...
  • 围攻

    Mục lục 1 {beleaguer } , vây, bao vây 2 {beset } /bi\'set/, bao vây, vây quanh (nghĩa đen) & (nghĩa bóng), choán, ngáng (đường đi)...
  • 围攻军

    { besieger } , người bao vây
  • 围攻者

    { besieger } , người bao vây
  • 围板

    { boarding } , sự lót ván, sự lát ván, sự đóng bìa cứng (sách), sự ăn cơm tháng, sự ăn cơm trọ, sự lên tàu, sự đáp tau,...
  • 围柱式建筑

    { periptery } , (kiến trúc) nhà có cột bao quanh
  • 围栏

    { pen } , bút lông chim (ngỗng), bút, ngòi bút, (nghĩa bóng) nghề cầm bút, nghề viết văn; bút pháp, văn phong, nhà văn, tác giả,...
  • 围涎

    { pinafore } , áo ngoài (trẻ con mặc ngoài cho khỏi bẩn quần áo); tạp dề
  • 围着

    { orb } , hình cầu, quả cầu, thiên thể, (thơ ca) con mắt, cầu mắt, tổng thể, (từ hiếm,nghĩa hiếm) hình tròn, đường tròn,...
  • 围笼

    { inclosure } , sự rào lại (đất đai...), hàng rào vây quanh, đất có rào vây quanh, tài liệu gửi kèm (theo thư)
  • 围篱

    { paling } , hàng rào cọc; những cọc rào
  • 围绕

    Mục lục 1 {begird } /bi\'ge:t/, buộc quanh, đánh đai quang, bao quanh 2 {circumfuse } , làm lan ra, đổ ra xung quanh, bao quanh; làm ngập...
  • 围绕天极的

    { circumpolar } , quanh cực (quả đất), thấy ở trên đường chân trời, gần Bắc cực hoặc nam cực
  • 围绕太阳

    { circumsolar } , xoay quanh mặt trời, gần mặt trời
  • 围绕物

    { cincture } , dây lưng, thắt lưng, đai lưng, thành luỹ, thành quách (xây quanh) thành phố), (kiến trúc) đường viền (quanh cột),...
  • 围绕的

    { circumambient } , xung quanh (không khí, môi trường...) { limitary } , (thuộc) giới hạn; có hạn; dùng làm giới hạn
  • 围绕着的

    { circumjacent } , ở xung quanh, ở bốn phía
  • 围肛羽

    { crissum } , vùng quanh huyệt; vùng ổ nhớp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top