Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

围攻

Mục lục

{beleaguer } , vây, bao vây


{beset } /bi'set/, bao vây, vây quanh (nghĩa đen) & (nghĩa bóng), choán, ngáng (đường đi)


{besiege } , (quân sự) bao vây, vây hãm, xúm quanh, (nghĩa bóng) quây lấy, nhâu nhâu vào (hỏi, xin)


{checkmate } , (đánh cờ) sự chiếu tướng; nước cờ chiếu hết, sự thua, sự thất bại, (đánh cờ) chiếu tướng vì bắt ai phải thua, đánh bại ai, đánh gục ai; phá vỡ kế hoạch của ai, (đánh cờ) chiếu hết, làm thất bại, đánh bại (người, kế hoạch)


{leaguer } , thành viên liên minh; hội viên, trại quân, doanh trại, (từ hiếm,nghĩa hiếm) trại quân đóng để bao vây


{mob } , đám đông, dân chúng, quần chúng, thường dân, đám đông hỗn tạp, bọn du thủ du thực, tấn công, phá phách, kéo ồ vào (đám đông người, quần chúng)


{siege } , sự bao vây, sự vây hãm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thời kỳ khó khăn lâu dài, thời kỳ o bế lâu dài, (từ cổ,nghĩa cổ) bao vây, vây hãm



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 围攻军

    { besieger } , người bao vây
  • 围攻者

    { besieger } , người bao vây
  • 围板

    { boarding } , sự lót ván, sự lát ván, sự đóng bìa cứng (sách), sự ăn cơm tháng, sự ăn cơm trọ, sự lên tàu, sự đáp tau,...
  • 围柱式建筑

    { periptery } , (kiến trúc) nhà có cột bao quanh
  • 围栏

    { pen } , bút lông chim (ngỗng), bút, ngòi bút, (nghĩa bóng) nghề cầm bút, nghề viết văn; bút pháp, văn phong, nhà văn, tác giả,...
  • 围涎

    { pinafore } , áo ngoài (trẻ con mặc ngoài cho khỏi bẩn quần áo); tạp dề
  • 围着

    { orb } , hình cầu, quả cầu, thiên thể, (thơ ca) con mắt, cầu mắt, tổng thể, (từ hiếm,nghĩa hiếm) hình tròn, đường tròn,...
  • 围笼

    { inclosure } , sự rào lại (đất đai...), hàng rào vây quanh, đất có rào vây quanh, tài liệu gửi kèm (theo thư)
  • 围篱

    { paling } , hàng rào cọc; những cọc rào
  • 围绕

    Mục lục 1 {begird } /bi\'ge:t/, buộc quanh, đánh đai quang, bao quanh 2 {circumfuse } , làm lan ra, đổ ra xung quanh, bao quanh; làm ngập...
  • 围绕天极的

    { circumpolar } , quanh cực (quả đất), thấy ở trên đường chân trời, gần Bắc cực hoặc nam cực
  • 围绕太阳

    { circumsolar } , xoay quanh mặt trời, gần mặt trời
  • 围绕物

    { cincture } , dây lưng, thắt lưng, đai lưng, thành luỹ, thành quách (xây quanh) thành phố), (kiến trúc) đường viền (quanh cột),...
  • 围绕的

    { circumambient } , xung quanh (không khí, môi trường...) { limitary } , (thuộc) giới hạn; có hạn; dùng làm giới hạn
  • 围绕着的

    { circumjacent } , ở xung quanh, ở bốn phía
  • 围肛羽

    { crissum } , vùng quanh huyệt; vùng ổ nhớp
  • 围腰布

    { apron } , cái tạp dề, tấm da phủ chân (ở những xe không mui), (sân khấu) thềm sân khấu (để diễn những tiết mục phụ...
  • 围裙

    { apron } , cái tạp dề, tấm da phủ chân (ở những xe không mui), (sân khấu) thềm sân khấu (để diễn những tiết mục phụ...
  • 围裹

    { muffle } , mồn (trâu, bò...), (+ up) bọc, ủ, quấn (bằng áo ấm, khăn ấm), bịt, bóp nghẹt, làm cho bớt kêu, làm cho nghẹt...
  • 围起来

    { inclose } , vây quanh, rào quanh, bỏ kèm theo, gửi kèm theo (trong phong bì với thư...), đóng vào hộp, đóng vào thùng; nhốt vào...,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top