Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

围板

{boarding } , sự lót ván, sự lát ván, sự đóng bìa cứng (sách), sự ăn cơm tháng, sự ăn cơm trọ, sự lên tàu, sự đáp tau, (hàng hải) sự xông vào tấn công (tàu địch); sự nhảy sang tàu (để tấn công, để khám xét...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 围柱式建筑

    { periptery } , (kiến trúc) nhà có cột bao quanh
  • 围栏

    { pen } , bút lông chim (ngỗng), bút, ngòi bút, (nghĩa bóng) nghề cầm bút, nghề viết văn; bút pháp, văn phong, nhà văn, tác giả,...
  • 围涎

    { pinafore } , áo ngoài (trẻ con mặc ngoài cho khỏi bẩn quần áo); tạp dề
  • 围着

    { orb } , hình cầu, quả cầu, thiên thể, (thơ ca) con mắt, cầu mắt, tổng thể, (từ hiếm,nghĩa hiếm) hình tròn, đường tròn,...
  • 围笼

    { inclosure } , sự rào lại (đất đai...), hàng rào vây quanh, đất có rào vây quanh, tài liệu gửi kèm (theo thư)
  • 围篱

    { paling } , hàng rào cọc; những cọc rào
  • 围绕

    Mục lục 1 {begird } /bi\'ge:t/, buộc quanh, đánh đai quang, bao quanh 2 {circumfuse } , làm lan ra, đổ ra xung quanh, bao quanh; làm ngập...
  • 围绕天极的

    { circumpolar } , quanh cực (quả đất), thấy ở trên đường chân trời, gần Bắc cực hoặc nam cực
  • 围绕太阳

    { circumsolar } , xoay quanh mặt trời, gần mặt trời
  • 围绕物

    { cincture } , dây lưng, thắt lưng, đai lưng, thành luỹ, thành quách (xây quanh) thành phố), (kiến trúc) đường viền (quanh cột),...
  • 围绕的

    { circumambient } , xung quanh (không khí, môi trường...) { limitary } , (thuộc) giới hạn; có hạn; dùng làm giới hạn
  • 围绕着的

    { circumjacent } , ở xung quanh, ở bốn phía
  • 围肛羽

    { crissum } , vùng quanh huyệt; vùng ổ nhớp
  • 围腰布

    { apron } , cái tạp dề, tấm da phủ chân (ở những xe không mui), (sân khấu) thềm sân khấu (để diễn những tiết mục phụ...
  • 围裙

    { apron } , cái tạp dề, tấm da phủ chân (ở những xe không mui), (sân khấu) thềm sân khấu (để diễn những tiết mục phụ...
  • 围裹

    { muffle } , mồn (trâu, bò...), (+ up) bọc, ủ, quấn (bằng áo ấm, khăn ấm), bịt, bóp nghẹt, làm cho bớt kêu, làm cho nghẹt...
  • 围起来

    { inclose } , vây quanh, rào quanh, bỏ kèm theo, gửi kèm theo (trong phong bì với thư...), đóng vào hộp, đóng vào thùng; nhốt vào...,...
  • 围起的地方

    { stockade } , hàng rào bằng cọc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trại giam
  • 围长为

    { girt } , sự nhạo báng, sự chế nhạo, sự chế giễu, sự giễu cợt, nhạo báng, chế nhạo, chế giễu, giễu cợt, đeo, thắt,...
  • 围鞘

    { perisarc } , (sinh vật học) bao ngoài
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top