Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

围裙

{apron } , cái tạp dề, tấm da phủ chân (ở những xe không mui), (sân khấu) thềm sân khấu (để diễn những tiết mục phụ khi buông màn), (hàng không) thềm đế máy bay (ở sân bay), tường ngăn nước xói (ở đập nước), (kỹ thuật) tấm chắn, tấm che (máy...)


{pinafore } , áo ngoài (trẻ con mặc ngoài cho khỏi bẩn quần áo); tạp dề



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 围裹

    { muffle } , mồn (trâu, bò...), (+ up) bọc, ủ, quấn (bằng áo ấm, khăn ấm), bịt, bóp nghẹt, làm cho bớt kêu, làm cho nghẹt...
  • 围起来

    { inclose } , vây quanh, rào quanh, bỏ kèm theo, gửi kèm theo (trong phong bì với thư...), đóng vào hộp, đóng vào thùng; nhốt vào...,...
  • 围起的地方

    { stockade } , hàng rào bằng cọc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trại giam
  • 围长为

    { girt } , sự nhạo báng, sự chế nhạo, sự chế giễu, sự giễu cợt, nhạo báng, chế nhạo, chế giễu, giễu cợt, đeo, thắt,...
  • 围鞘

    { perisarc } , (sinh vật học) bao ngoài
  • 围颈带

    { neckband } , cổ áo
  • 围鳃

    { peribranchial } , (giải phẩu học) quanh phế quản
  • 固件

    { firmware } , (Tech) kiên liệu, phần dẻo [TN]
  • 固体

    { Solid } , rắn, đặc, vững chắc, rắn chắc, chắc nịch, chắc chắn, có cơ sở, có thể tin cậy được, thật sự, thuần...
  • 固体化

    { solidification } , sự đặc lại, sự rắn lại; sự đông đặc, sự củng cố
  • 固体化的

    { solidified } , được hoá cứng
  • 固体性

    { solidity } , sự vững chắc, sự rắn chắc, sự kiên cố
  • 固体的

    { Solid } , rắn, đặc, vững chắc, rắn chắc, chắc nịch, chắc chắn, có cơ sở, có thể tin cậy được, thật sự, thuần...
  • 固化的

    { solidified } , được hoá cứng
  • 固守

    { adhesion } , sự dính chặt vào, sự bám chặt vào, sự tham gia, sự gia nhập (một đảng phái), sự trung thành với; sự giữ...
  • 固守仪式的

    { ritualistic } , quan liêu nghi thức
  • 固守的

    { adherent } /əd\'hiərə/, người gia nhập đảng, đảng viên, môn đồ, người trung thành, người ủng hộ (học thuyết...), dính...
  • 固定

    Mục lục 1 {fix } , đóng, gắn, lắp, để, đặt, tập trung, dồn (sự nhìn, sự chú ý, tình thân yêu...), làm đông lại làm...
  • 固定不变的

    { changeless } , không thay đổi, bất di bất dịch
  • 固定化

    { fossilization } , sự hoá đá, sự hoá thạch { fossilize } , làm hoá đá, làm hoá thạch, làm chi thành lỗi thời, hoá đá, hoá...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top