- Từ điển Trung - Việt
固定不变的
Các từ tiếp theo
-
固定化
{ fossilization } , sự hoá đá, sự hoá thạch { fossilize } , làm hoá đá, làm hoá thạch, làm chi thành lỗi thời, hoá đá, hoá... -
固定型式的
{ machine -made } , làm bằng máy, sản xuất bằng máy, chế tạo bằng máy -
固定性
{ fixity } , sự cố định, sự bất động, sự chăm chú, tính ổn định, tính thường trực, (vật lý) tính chịu nhiệt, không... -
固定架
{ frisket } , cách in bằng cách che những chỗ cần để trống -
固定片
{ stator } , (điện học) Xtato, phần tĩnh (trong máy phát điện) -
固定物
{ fixity } , sự cố định, sự bất động, sự chăm chú, tính ổn định, tính thường trực, (vật lý) tính chịu nhiệt, không... -
固定的
Mục lục 1 {changeless } , không thay đổi, bất di bất dịch 2 {changelessness } , tính không thay đổi, tính bất di bất dịch 3 {confirmed... -
固态的
{ solid -state } , chỉ dùng bán dẫn (tức là thiết bị điện tử không có đèn điện tử) -
固执
Mục lục 1 {bigotry } , sự tin mù quáng 2 {obstinacy } , tính bướng bỉnh, tính cứng đầu cứng cổ, tính khó bảo; tính ngoan cố,... -
固执保守的
{ standpat } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) theo đúng cương lĩnh của đảng mình (nhất là về vấn đề thuế quan); bảo thủ
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The U.S. Postal System
144 lượt xemMath
2.091 lượt xemHighway Travel
2.655 lượt xemAircraft
278 lượt xemAn Office
235 lượt xemOccupations I
2.124 lượt xemThe Supermarket
1.163 lượt xemThe Utility Room
214 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mọi người ạ.Mọi người có thể giúp em dịch nghĩa của các từ "orbital floor and roof and orbital plate". Em học chuyên ngành mà lên gg dịch không hiểu. Cảm ơn a/c nhiều
-
chào mọi người ạ mọi người hiểu được "xu thế là gì không ạ" giải thích cụ thể. Bời vì tra gg mà e đọc vẫn ko hiểu đc xu thế nghĩa là gì ạ huhu<33 nếu đc chân thành cảm ơn các a/c nhìu lm ạ
-
Chào mọi người,Xin giúp em dịch cụm "a refundable employment tax credit" trong câu sau với ạ "The federal government established the Employee Retention Credit (ERC) to provide a refundable employment tax credit to help businesses with the cost of keeping staff employed." Em dịch là Quỹ tín dụng hoàn thuế nhân công- dịch vậy xong thấy mình đọc còn không hiểu =)) Cảm ơn mọi người
-
18. This is the woman ________ the artist said posed as a model for the painting.A. whoB. whomC. whoseD. whichCHo em xin đáp án và giải thích ạ. Many thanks
-
em xin đáp án và giải thích ạ1 my uncle went out of the house.............agoA an hour's half B a half of hour C half an hour D a half hour
-
em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((