- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
固定片
{ stator } , (điện học) Xtato, phần tĩnh (trong máy phát điện) -
固定物
{ fixity } , sự cố định, sự bất động, sự chăm chú, tính ổn định, tính thường trực, (vật lý) tính chịu nhiệt, không... -
固定的
Mục lục 1 {changeless } , không thay đổi, bất di bất dịch 2 {changelessness } , tính không thay đổi, tính bất di bất dịch 3 {confirmed... -
固态的
{ solid -state } , chỉ dùng bán dẫn (tức là thiết bị điện tử không có đèn điện tử) -
固执
Mục lục 1 {bigotry } , sự tin mù quáng 2 {obstinacy } , tính bướng bỉnh, tính cứng đầu cứng cổ, tính khó bảo; tính ngoan cố,... -
固执保守的
{ standpat } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) theo đúng cương lĩnh của đảng mình (nhất là về vấn đề thuế quan); bảo thủ -
固执地
{ crossways } , theo đường chéo góc { persistently } , kiên trì, bền bỉ, khăng khăng, cố chấp, dai dẳng; liên tục -
固执己见
{ self -opinion } , sự bảo thủ ý kiến của mình, sự cố chấp, sự cứng đầu cứng cổ -
固执己见的
{ bigoted } , tin mù quáng { opinionated } , khăng khăng giữ ý kiến mình, cứng đầu, cứng cổ, ngoan cố { self -opinionated } ,opinioned)... -
固执的
Mục lục 1 {froward } , (từ cổ,nghĩa cổ) ương ngạnh, ngoan cố 2 {hell-bent } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cứ khăng khăng,... -
固有
{ immanence } , (triết học) tính nội tại { inhere } , vốn có ở (ai...) (đức tính), vốn thuộc về (ai...), vốn gắn liền với... -
固有地
{ inherently } , vốn đã -
固有的
Mục lục 1 {connatural } , tự nhiên; hồn nhiên, bẩm sinh (+ to), cùng loại; cùng bản chất 2 {immanent } , (triết học), nội tại,... -
固步自封的
{ stuffy } , thiếu không khí, ngột ngạt, nghẹt (mũi), tắc (mũi), có mùi mốc, hay giận, hay dỗi, hẹp hòi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ),... -
固氮细菌
{ azotobacter } , (sinh học) đạm khuẩn -
固然
{ indeed } , thực vậy, thực mà, quả thực, thực lại là, thực vậy ư, thế à, vậy à, thế -
固着生物
{ periphyton } , (sinh vật học) sinh vật bám quanh rễ dưới nước -
固着的
{ sessile } , (thực vật học) không cuống -
固醇
{ sterol } , (hoá học) xterol -
固颚类的鱼
{ plectognath } , bộ cá nóc, thuộc bộ cá nóc
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.