Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

固执的

Mục lục

{froward } , (từ cổ,nghĩa cổ) ương ngạnh, ngoan cố


{hell-bent } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cứ khăng khăng, cứ nhất định, cứ liều bằng được


{incorrigible } , không thể sửa được, người không thể sửa được


{persistent } , kiên gan, bền bỉ, khăng khăng, khư khư, cố chấp, ngoan cố, dai dẳng, (sinh vật học) bền, không rụng (lá, sừng, lông)


{pragmatical } , (triết học) thực dụng, hay dính vào chuyện người, hay chõ mõm, giáo điều, võ đoán, căn cứ vào sự thực, (sử học) sắc lệnh vua ban (coi như đạo luật)


{rabid } , dại, bị bệnh dại; (thuộc) bệnh dại, hung dữ, điên dại, cuồng bạo, không còn biết lẽ phải, mất hết lý trí


{straitlaced } , nịt chặt (nịt vú...), (nghĩa bóng) quá khắt khe, quá câu nệ (về đạo đức); khổ hạnh


{tenacious } , dai, bền, bám chặt, bền bỉ, dẻo dai, ngoan cường, kiên trì, gan lì, ngoan cố


{wilful } , cố ý, chủ tâm, cứng cổ, bướng, ngang ngạnh, ngoan cố



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 固有

    { immanence } , (triết học) tính nội tại { inhere } , vốn có ở (ai...) (đức tính), vốn thuộc về (ai...), vốn gắn liền với...
  • 固有地

    { inherently } , vốn đã
  • 固有的

    Mục lục 1 {connatural } , tự nhiên; hồn nhiên, bẩm sinh (+ to), cùng loại; cùng bản chất 2 {immanent } , (triết học), nội tại,...
  • 固步自封的

    { stuffy } , thiếu không khí, ngột ngạt, nghẹt (mũi), tắc (mũi), có mùi mốc, hay giận, hay dỗi, hẹp hòi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ),...
  • 固氮细菌

    { azotobacter } , (sinh học) đạm khuẩn
  • 固然

    { indeed } , thực vậy, thực mà, quả thực, thực lại là, thực vậy ư, thế à, vậy à, thế
  • 固着生物

    { periphyton } , (sinh vật học) sinh vật bám quanh rễ dưới nước
  • 固着的

    { sessile } , (thực vật học) không cuống
  • 固醇

    { sterol } , (hoá học) xterol
  • 固颚类的鱼

    { plectognath } , bộ cá nóc, thuộc bộ cá nóc
  • { state } , trạng thái, tình trạng, địa vị xã hội, (thông tục) sự lo lắng, quốc gia, bang, nhà nước, chính quyền, sự phô...
  • 国事的

    { pragmatic } , (triết học) thực dụng, hay dính vào chuyện người, hay chõ mõm, giáo điều, võ đoán, căn cứ vào sự thực,...
  • 国产的

    { indigenous } , bản xứ
  • 国产税

    { excise } , thuế hàng hoá, thuế môn bài, sở thu thuế hàng hoá, sở thu thuế môn bài, đánh thuế hàng hoá, đánh thuế môn bài,...
  • 国会

    { congress } , sự nhóm hợp, sự hội họp, đại hội, hội nghị, (Congress) quốc hội (gồm thượng nghị viện và hạ nghị viện)...
  • 国会女议员

    { congresswoman } , nữ nghị sĩ (Mỹ, Phi,líp,pin, Châu mỹ la tinh trừ Cu,ba)
  • 国会的

    { congressional } , (thuộc) đại hội, (thuộc) hội nghị, (Congressional) (thuộc) quốc hội (Mỹ, Phi,líp,pin, Châu mỹ la,tinh trừ...
  • 国会议员

    { congressman } , nghị sĩ (Mỹ, Phi,líp,pin, Châu mỹ la,tinh trừ Cu,ba)
  • 国体

    { polity } , chính thể; tổ chức nhà nước, xã hội có tổ chức
  • 国内的

    Mục lục 1 {civil } , (thuộc) công dân, (thuộc) thường dân (trái với quân đội), (thuộc) bên đời (trái với bên đạo), (pháp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top