Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

国事的

{pragmatic } , (triết học) thực dụng, hay dính vào chuyện người, hay chõ mõm, giáo điều, võ đoán, căn cứ vào sự thực, (sử học) sắc lệnh vua ban (coi như đạo luật)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 国产的

    { indigenous } , bản xứ
  • 国产税

    { excise } , thuế hàng hoá, thuế môn bài, sở thu thuế hàng hoá, sở thu thuế môn bài, đánh thuế hàng hoá, đánh thuế môn bài,...
  • 国会

    { congress } , sự nhóm hợp, sự hội họp, đại hội, hội nghị, (Congress) quốc hội (gồm thượng nghị viện và hạ nghị viện)...
  • 国会女议员

    { congresswoman } , nữ nghị sĩ (Mỹ, Phi,líp,pin, Châu mỹ la tinh trừ Cu,ba)
  • 国会的

    { congressional } , (thuộc) đại hội, (thuộc) hội nghị, (Congressional) (thuộc) quốc hội (Mỹ, Phi,líp,pin, Châu mỹ la,tinh trừ...
  • 国会议员

    { congressman } , nghị sĩ (Mỹ, Phi,líp,pin, Châu mỹ la,tinh trừ Cu,ba)
  • 国体

    { polity } , chính thể; tổ chức nhà nước, xã hội có tổ chức
  • 国内的

    Mục lục 1 {civil } , (thuộc) công dân, (thuộc) thường dân (trái với quân đội), (thuộc) bên đời (trái với bên đạo), (pháp...
  • 国务

    { state } , trạng thái, tình trạng, địa vị xã hội, (thông tục) sự lo lắng, quốc gia, bang, nhà nước, chính quyền, sự phô...
  • 国务院

    { state department } , bộ ngoại giao Mỹ
  • 国土

    { land } , đất; đất liền, đất, đất trồng, đất đai, vùng, xứ, địa phương, đất đai, điền sản, đất thánh, thiên...
  • 国境

    { frontier } , biên giới, giới hạn (của văn minh), (định ngữ) ở biên giới
  • 国外的

    { oversea } , ngoài nước, hải ngoại
  • 国家

    Mục lục 1 {country } , nước, quốc gia, đất nước, tổ quốc, quê hương, xứ sở, nhân dân (một nước), số ít vùng, xứ,...
  • 国家主义者

    { nationalist } , người theo chủ nghĩa dân tộc, dân tộc chủ nghĩa
  • 国家代码

    { country code } , (Tech) mã số quốc gia
  • 国家的

    { national } , (thuộc) dân tộc, (thuộc) quốc gia, chính phủ liên hiệp, báo chí lưu hành khắp nước, kiều dân, kiều bào { state...
  • 国家银行

    { state bank } , ngân hàng nhà nước
  • 国库

    { exchequer } , (the Exchequer) Bộ Tài chính Anh, kho bạc quốc gia, ngân khố quốc gia, tiền riêng, (Ecchequer) (sử học) toà án tài...
  • 国库券

    { treasury } , kho bạc, ngân khố; ngân quỹ, quỹ, (Treasury) bộ tài chính (Anh), (nghĩa bóng) kho, thủ tướng (Anh), uỷ ban tài chính...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top