Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

图形分辨率

{Resolution } , nghị quyết, sự cương quyết, sự kiên quyết, sự quyết tâm, quyết định, ý định kiên quyết, sự giải quyết (vấn đề, mối nghi ngờ), sự dung giải, sự phân tích; sự chuyển (sang trạng thái khác), (y học) sự tiêu độc, sự tiêu tan, (âm nhạc) sự chuyển sang thuận tai, (văn học) sự thay thế hai âm tiết ngắn bằng một âm tiết dài, (toán học) cách giải, sự giải



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 图形处理

    { GP } , bác sự đa khoa (general practitioner)
  • 图形失真

    { aliasing } , (Tech) rối loạn
  • 图文集

    { Glossary } , bảng chú giải, từ điển thuật ngữ; từ điển cổ ngữ; từ điển thổ ngữ
  • 图标

    { icon } , tượng, hình tượng, thần tượng, (tôn giáo) tượng thánh, thánh tượng, thần tượng
  • 图样

    { design } , đề cương, bản phác thảo, phác hoạ, đồ án, ý muốn, ý định, dự định, dự kiến, mục đích; ý đồ, mưu...
  • 图案

    { pattern } , kiểu mẫu, gương mẫu, mẫu hàng, mẫu, mô hình, kiểu, mẫu vẽ (trên vải, hảm, rèm che cửa...), (hàng không) đường...
  • 图案工

    { draftsman } , người phác thảo, người phác hoạ, người vẽ đồ án, người vẽ sơ đồ thiết kế; người dự thảo (đạo...
  • 图案结构

    { patterning } , trang trí, bố cục theo mẫu có sẵn
  • 图灵机

    { Turing machine } , máy Turing
  • 图片

    { picture } , bức tranh, bức ảnh, bức vẽ, chân dung, người giống hệt (một người khác), hình ảnh hạnh phúc tương lai, hiện...
  • 图片描述符

    { PD } , (vt của paid) đã trả tiền
  • 图版

    { plate } , bản, tấm phiếu, lá (kim loại), biển, bảng (bằng đồng...), bản khắc kẽm; tranh khắc kẽm, bản đồ khắc kẽm;...
  • 图画

    { drawing } , sự kéo, sự lấy ra, sự rút ra, thuật vẽ (vẽ hoạ đồ, vẽ kỹ thuật, không màu hoặc một màu), bản vẽ, bức...
  • 图画文字

    { hieroglyph } , chữ viết tượng hình, ký hiệu bí mật, chữ viết khó đọc
  • 图的

    { graphic } , (thuộc) đồ thị; minh hoạ bằng đồ thị, sinh động, (nghệ thuật) tạo hình, (ngôn ngữ học) (thuộc) chữ viết;...
  • 图章

    Mục lục 1 {seal } , (động vật học) chó biển, (như) sealskin, săn chó biển, dấu niêm phong, con dấu, cái ấn, cái triện, điềm...
  • 图章戒指

    { signet ring } , nhẫn có khắc hình trên đó, xưa kia dùng làm ấn, dấu riêng
  • 图腾

    { totem } , Tôtem, vật tổ
  • 图腾制度

    { totemism } , tín ngưỡng tôtem
  • 图腾的

    { totemic } , (thuộc) tôtem, (thuộc) vật tổ { totemistic } , (thuộc) tín ngưỡng tôtem
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top