Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

{circle } , đường tròn, hình tròn, sự tuần hoàn, nhóm, giới, sự chạy quanh (ngựa), quỹ đạo (hành tinh), phạm vi, hàng ghế sắp tròn (trong rạp hát), mắt thâm quầng, (thông tục) chạy nhông, chạy nhắng lên (mà không được việc gì), (xem) square, đi chung quanh, xoay quanh, vây quanh, (thể dục,thể thao) quay lộn, xoay quanh; lượn tròn, lượn quanh (máy bay), được chuyền quanh (rượu...), tin truyền đi, tin lan đi


{circularity } , hình vòng tròn; dáng tròn


{roundness } , sự tròn, trạng thái tròn



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 圆丘

    { hummock } , gò, đống, gò băng (nổi gồ lên giữa đám băng) { knoll } , đồi nhỏ, gò, (từ cổ,nghĩa cổ) rung (chuông), rung...
  • 圆丘般的

    { hummocky } , có nhiều gò đống, có nhiều gò băng (nổi gồ lên giữa đám băng)
  • 圆佛手柑

    { citron } , (thực vật học) cây thanh yên, quả thanh yên, màu vỏ chanh ((cũng) citron colour)
  • 圆内旋轮线

    { hypocycloid } , (toán học) hipoxicloit
  • 圆凿

    { gouge } , (kỹ thuật) cái đục máng, cái đục khum, rânh máng; lỗ đục tròn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự lừa đảo, sự lừa gạt,...
  • 圆剧场式的

    { amphitheatrical } , (thuộc) giảng đường
  • 圆周

    { circle } , đường tròn, hình tròn, sự tuần hoàn, nhóm, giới, sự chạy quanh (ngựa), quỹ đạo (hành tinh), phạm vi, hàng ghế...
  • 圆周率

    { pi } , (toán học) Pi,(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) ngoan đạo
  • 圆周的

    { circumferential } , (thuộc) đường tròn, (thuộc) chu vi
  • 圆团

    { wad } , nùi (bằng bông, nỉ... để chèn đồ đạc...), nút lòng súng (súng kiểu cổ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cuộn...
  • 圆圆地

    { roundly } , tròn trặn, hoàn hảo, hoàn toàn, thẳng, không úp mở
  • 圆圆的

    { conglobate } , hình quả bóng, biến thành hình quả bóng
  • 圆圈

    { astragal } , (kiến trúc) đường viền đỉnh, đường viền chân (cột nhà), đường viền miệng (súng đại bác)
  • 圆块

    { cob } , con thiên nga trống, ngựa khoẻ chân ngắn, lõi ngô ((cũng) corn cob), cục than tròn, cái bánh tròn, (thực vật học) hạt...
  • 圆头棒

    { knobkerrie } , gậy tày trên đầu có quả đấm (người bộ lạc Nam Phi dùng để quật hoặc ném)
  • 圆头的

    { obtuse } , cùn, nhụt, (toán học) tù, chậm hiểu, trì độn, âm ỉ
  • 圆屋顶

    { cupola } , vòm, vòm bát úp (nhà), (kỹ thuật) lò đứng, lò đúc, (giải phẫu) vòm, đỉnh vòm { vaulting } , (thể dục,thể thao)...
  • 圆弧测定器

    { cyclometer } , đồng hồ đo đường (xe đạp, xe máy)
  • 榜首

    Thủ khoa
  • 欲速則不達

    (thành ngữ)(haste brings no success) Dục tốc bất đạt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top