Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

圆团

{wad } , nùi (bằng bông, nỉ... để chèn đồ đạc...), nút lòng súng (súng kiểu cổ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cuộn giấy bạc; tiền, chèn bằng nùi cho chắc, lót bông, lót len (áo...), đút nút, nhét (bông) vào (tai, nòng súng), dương dương tự đắc



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 圆圆地

    { roundly } , tròn trặn, hoàn hảo, hoàn toàn, thẳng, không úp mở
  • 圆圆的

    { conglobate } , hình quả bóng, biến thành hình quả bóng
  • 圆圈

    { astragal } , (kiến trúc) đường viền đỉnh, đường viền chân (cột nhà), đường viền miệng (súng đại bác)
  • 圆块

    { cob } , con thiên nga trống, ngựa khoẻ chân ngắn, lõi ngô ((cũng) corn cob), cục than tròn, cái bánh tròn, (thực vật học) hạt...
  • 圆头棒

    { knobkerrie } , gậy tày trên đầu có quả đấm (người bộ lạc Nam Phi dùng để quật hoặc ném)
  • 圆头的

    { obtuse } , cùn, nhụt, (toán học) tù, chậm hiểu, trì độn, âm ỉ
  • 圆屋顶

    { cupola } , vòm, vòm bát úp (nhà), (kỹ thuật) lò đứng, lò đúc, (giải phẫu) vòm, đỉnh vòm { vaulting } , (thể dục,thể thao)...
  • 圆弧测定器

    { cyclometer } , đồng hồ đo đường (xe đạp, xe máy)
  • 榜首

    Thủ khoa
  • 欲速則不達

    (thành ngữ)(haste brings no success) Dục tốc bất đạt
  • 流程

    Quy trình
  • 消防

    (Fire control, fire fighting) Phòng cháy chữa cháy
  • 消防員

    (fireman) Nhân viên phòng cháy chữa cháy
  • 用麦芽作的

    { malt } , mạch nha, có mạch nha; làm bằng mạch nha, gây mạch nha, ủ mạch nha
  • 用黄铜制

    { braze } , (Tech) hàn gia nhiệt, hàn vẩy
  • 用鼻吸

    { snuff } , hoa đèn, gạt bỏ hoa đèn, cắt hoa đèn (ở bấc đèn), làm tắt (đèn, nến), làm tiêu tan, (từ lóng) chết, ngoẻo,...
  • 用鼻吸气

    { snuff } , hoa đèn, gạt bỏ hoa đèn, cắt hoa đèn (ở bấc đèn), làm tắt (đèn, nến), làm tiêu tan, (từ lóng) chết, ngoẻo,...
  • 用鼻子拱

    { grout } , (kiến trúc) vữa lỏng (để trát kẽ hở ở tường), trát (kẽ hở ở tường) bằng vữa lỏng, ủi (đất) bằng...
  • 用鼻子触

    { nose } , mũi (người); mõm (súc vật), khứu giác; sự đánh hơi, mùi, hương vị, đầu mũi (của một vật gì), trả lời một...
  • 用鼻尖挖掘

    { rootle } , dũi đất, ủi đất (lợn...), (+ in, among) lục lọi, sục sạo, (+ out, up) tìn ra, lôi ra, bới ra (vật gì...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top