Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

圆块

{cob } , con thiên nga trống, ngựa khoẻ chân ngắn, lõi ngô ((cũng) corn cob), cục than tròn, cái bánh tròn, (thực vật học) hạt phí lớn, đất trộn rơm (để trát vách), toocsi, vách đất, vách toocsi



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 圆头棒

    { knobkerrie } , gậy tày trên đầu có quả đấm (người bộ lạc Nam Phi dùng để quật hoặc ném)
  • 圆头的

    { obtuse } , cùn, nhụt, (toán học) tù, chậm hiểu, trì độn, âm ỉ
  • 圆屋顶

    { cupola } , vòm, vòm bát úp (nhà), (kỹ thuật) lò đứng, lò đúc, (giải phẫu) vòm, đỉnh vòm { vaulting } , (thể dục,thể thao)...
  • 圆弧测定器

    { cyclometer } , đồng hồ đo đường (xe đạp, xe máy)
  • 榜首

    Thủ khoa
  • 欲速則不達

    (thành ngữ)(haste brings no success) Dục tốc bất đạt
  • 流程

    Quy trình
  • 消防

    (Fire control, fire fighting) Phòng cháy chữa cháy
  • 消防員

    (fireman) Nhân viên phòng cháy chữa cháy
  • 用麦芽作的

    { malt } , mạch nha, có mạch nha; làm bằng mạch nha, gây mạch nha, ủ mạch nha
  • 用黄铜制

    { braze } , (Tech) hàn gia nhiệt, hàn vẩy
  • 用鼻吸

    { snuff } , hoa đèn, gạt bỏ hoa đèn, cắt hoa đèn (ở bấc đèn), làm tắt (đèn, nến), làm tiêu tan, (từ lóng) chết, ngoẻo,...
  • 用鼻吸气

    { snuff } , hoa đèn, gạt bỏ hoa đèn, cắt hoa đèn (ở bấc đèn), làm tắt (đèn, nến), làm tiêu tan, (từ lóng) chết, ngoẻo,...
  • 用鼻子拱

    { grout } , (kiến trúc) vữa lỏng (để trát kẽ hở ở tường), trát (kẽ hở ở tường) bằng vữa lỏng, ủi (đất) bằng...
  • 用鼻子触

    { nose } , mũi (người); mõm (súc vật), khứu giác; sự đánh hơi, mùi, hương vị, đầu mũi (của một vật gì), trả lời một...
  • 用鼻尖挖掘

    { rootle } , dũi đất, ủi đất (lợn...), (+ in, among) lục lọi, sục sạo, (+ out, up) tìn ra, lôi ra, bới ra (vật gì...)
  • 用鼻掘

    { nuzzle } , hít, đánh hơi, ngửi (chó), ủi, sục mõm vào; dí mũi vào, ủ, ấp ủ, rúc vào (trong lòng, trong chăn...)
  • 用鼻爱抚

    { nuzzle } , hít, đánh hơi, ngửi (chó), ủi, sục mõm vào; dí mũi vào, ủ, ấp ủ, rúc vào (trong lòng, trong chăn...)
  • 用鼻音发声

    { nasalize } , phát âm theo giọng mũi; nói giọng mũi; mũi hoá
  • 用鼻音讲

    { twang } , tưng (tiếng búng dây đàn), (thông tục) giọng mũi; sự nói giọng mũi, bật, búng (dây đàn), nói giọng mũi; đọc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top