Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

消防

(Fire control, fire fighting) Phòng cháy chữa cháy


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 消防員

    (fireman) Nhân viên phòng cháy chữa cháy
  • 用麦芽作的

    { malt } , mạch nha, có mạch nha; làm bằng mạch nha, gây mạch nha, ủ mạch nha
  • 用黄铜制

    { braze } , (Tech) hàn gia nhiệt, hàn vẩy
  • 用鼻吸

    { snuff } , hoa đèn, gạt bỏ hoa đèn, cắt hoa đèn (ở bấc đèn), làm tắt (đèn, nến), làm tiêu tan, (từ lóng) chết, ngoẻo,...
  • 用鼻吸气

    { snuff } , hoa đèn, gạt bỏ hoa đèn, cắt hoa đèn (ở bấc đèn), làm tắt (đèn, nến), làm tiêu tan, (từ lóng) chết, ngoẻo,...
  • 用鼻子拱

    { grout } , (kiến trúc) vữa lỏng (để trát kẽ hở ở tường), trát (kẽ hở ở tường) bằng vữa lỏng, ủi (đất) bằng...
  • 用鼻子触

    { nose } , mũi (người); mõm (súc vật), khứu giác; sự đánh hơi, mùi, hương vị, đầu mũi (của một vật gì), trả lời một...
  • 用鼻尖挖掘

    { rootle } , dũi đất, ủi đất (lợn...), (+ in, among) lục lọi, sục sạo, (+ out, up) tìn ra, lôi ra, bới ra (vật gì...)
  • 用鼻掘

    { nuzzle } , hít, đánh hơi, ngửi (chó), ủi, sục mõm vào; dí mũi vào, ủ, ấp ủ, rúc vào (trong lòng, trong chăn...)
  • 用鼻爱抚

    { nuzzle } , hít, đánh hơi, ngửi (chó), ủi, sục mõm vào; dí mũi vào, ủ, ấp ủ, rúc vào (trong lòng, trong chăn...)
  • 用鼻音发声

    { nasalize } , phát âm theo giọng mũi; nói giọng mũi; mũi hoá
  • 用鼻音讲

    { twang } , tưng (tiếng búng dây đàn), (thông tục) giọng mũi; sự nói giọng mũi, bật, búng (dây đàn), nói giọng mũi; đọc...
  • 甩开

    { ditching } , việc đào hào, việc đào mương; việc sửa hào, việc sửa mương
  • 田云雀之类

    { pipit } , (động vật học) chim sẻ đồng
  • 田产

    { homestead } , nhà cửa vườn tược, ấp, trại, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đất cấp cho người di cư (với điều kiện phải ở đó...
  • 田凫

    { lapwing } , (động vật học) chim te te { peewit } , (động vật học) chim te te, tiếng hót của chim te te, (động vật học) mòng...
  • 田凫的鸣声

    { peewit } , (động vật học) chim te te, tiếng hót của chim te te, (động vật học) mòng biển đầu đen ((cũng) pewit gull) { pewit...
  • 田园

    { hacienda } , ấp, trại, đồn điền, xưởng máy
  • 田园情趣

    { pastoralism } , sinh hoạt nông thôn
  • 田园曲

    { pastorale } , (âm nhạc) khúc đồng quê
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top