Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

田园生活

{rusticity } , tính mộc mạc, tính quê mùa; tính chất phác; tính thô kệch


{villeggiatura } , sự về ở nông thôn



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 田园生活的

    { pastoral } , (thuộc) người chăn súc vật, (thuộc) mục đồng, có tính chất đồng quê, (thuộc) đồng cỏ, (thuộc) mục sư,...
  • 田园的

    { rural } , (thuộc) nông thôn, thôn dã { villatic } , thuộc biệt thự, thuộc làng xã
  • 田园诗

    Mục lục 1 {eclogue } , (văn học) Eclôgơ (một loại thơ đồng quê ngắn) 2 {georgic } , thơ nông nghiệp; thơ điền viên, thuộc...
  • 田园诗人

    { idyllist } , (văn học) nhà thơ điền viên
  • 田园诗的

    { idyllic } , (thuộc) thơ điền viên, (âm nhạc) (thuộc) khúc đồng quê, bình dị; đồng quê, điền viên, thôn dã
  • 田园风的

    { arcadian } , (thuộc) vùng A,ca,đi,a (ở Hy lạp), (thơ ca) (thuộc) nơi đồng quê thanh bình hạnh phúc, người dân vùng A,ca,đi,a...
  • 田地

    { Field } , đồng ruộng, cánh đồng, mỏ, khu khai thác, bâi chiến trường; nơi hành quân; trận đánh, sân (bóng đá, crickê),...
  • 田径运动

    { track -and-field athletics } ,and,field_athletics) /\'trækənd\'fi:ldæθ\'letiks/, các môn điền kinh (chạy, nhảy...) (cả ở đường chạy...
  • 田径运动员

    { trackman } , công nhân đường sắt, nhân viên đường sắt
  • 田径运动的

    { track -and-field } ,and,field_athletics) /\'trækənd\'fi:ldæθ\'letiks/, các môn điền kinh (chạy, nhảy...) (cả ở đường chạy lẫn...
  • 田粮

    { cess } , thuế, mức thuế, (Ai,len) quỷ tha ma bắt mày đi { sess } , thuế, mức thuế, (Ai,len) quỷ tha ma bắt mày đi
  • 田赋

    { cess } , thuế, mức thuế, (Ai,len) quỷ tha ma bắt mày đi { sess } , thuế, mức thuế, (Ai,len) quỷ tha ma bắt mày đi
  • 田间的

    { Field } , đồng ruộng, cánh đồng, mỏ, khu khai thác, bâi chiến trường; nơi hành quân; trận đánh, sân (bóng đá, crickê),...
  • { by } , gần, cạnh, kế, bên, về phía, qua, ngang qua, xuyên qua, dọc theo (chỉ hướng và chuyển động), vào lúc, vào khi, vào...
  • 由…决定的

    { dependent } /di\'pendənt/, người phụ thuộc, người tuỳ thuộc (vào người khác), người dưới, người hầu, người sống dựa...
  • 由…到…

    { betwixt } , (từ cổ,nghĩa cổ) (như) between, nửa nọ nửa kia
  • 由…制成的

    { of } , của, thuộc, của, ở, về, vì, làm bằng, bằng, gồm có, từ, ở, trong, trong đám, cách, trong, vào (trước danh từ chỉ...
  • 由…构成

    { consist } , (+ of) gồm có, (+ in) cốt ở, cốt tại, ở chỗ, (+ with) phù hợp
  • 由…组成

    { consist } , (+ of) gồm có, (+ in) cốt ở, cốt tại, ở chỗ, (+ with) phù hợp
  • 由…转交

    { c } , c, 100 (chữ số La mã), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trăm đô la, (âm nhạc) đô, (toán học) số lượng thứ ba đã biết, (từ Mỹ,nghĩa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top