Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

由…制成的

{of } , của, thuộc, của, ở, về, vì, làm bằng, bằng, gồm có, từ, ở, trong, trong đám, cách, trong, vào (trước danh từ chỉ thời gian), khỏi, mất..., về phần, (đứng trước một danh từ định ngữ cho một danh từ khác; không dịch), (đứng sau một danh từ về học vị; không dịch), (đứng sau một động từ ngụ ý nêm, ngửi... mùi vị gì...; không dịch), (đứng sau một tính từ chỉ tính chất của cái gì; không dịch), (từ cổ,nghĩa cổ) bởi, of a (đứng sau một danh từ ngụ ý tính chất của ai, cái gì; không dịch), of it (hư từ; không dịch)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 由…构成

    { consist } , (+ of) gồm có, (+ in) cốt ở, cốt tại, ở chỗ, (+ with) phù hợp
  • 由…组成

    { consist } , (+ of) gồm có, (+ in) cốt ở, cốt tại, ở chỗ, (+ with) phù hợp
  • 由…转交

    { c } , c, 100 (chữ số La mã), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trăm đô la, (âm nhạc) đô, (toán học) số lượng thứ ba đã biết, (từ Mỹ,nghĩa...
  • 由于

    Mục lục 1 {As } , như, là, với tư cách là, cũng, bằng, xa tận, cho tận đến, đến chừng mức mà, lui tận về, về phía,...
  • 由于反射的

    { reverberatory } , dội lại, vang lại (âm thanh); phản xạ (ánh sáng, sức nóng...), lò phản xạ, lò lửa quặt
  • 由于热的

    { thermic } , nhiệt
  • 由于结婚

    { matrimonial } , (thuộc) hôn nhân
  • 由八组成的

    { octonary } , (như) octnal, nhóm tám, đoạn thơ tám câu
  • 由加利树

    { eucalypt } , (thực vật) cây bạch đàn
  • 由可靠方面

    { credibly } , tin được, đáng tin
  • 由四组成的

    { foursome } , (thể dục,thể thao) trận đấu gôn giữa hai cặp, (thông tục) nhóm bốn người
  • 由壳而成的

    { shelly } , (thuộc) vỏ; (thuộc) bao; (thuộc) mai, có nhiều vỏ sò
  • 由於

    { inasmuch as } , vì, bởi vì
  • 由是

    { ergo } , ((thường), (đùa cợt)) do đó, vậy thì
  • 由来

    { derive } , nhận được từ, lấy được từ, tìm thấy nguồn gốc từ, từ (đâu mà ra), chuyển hoá từ, bắt nguồn từ { whence...
  • 由桅座移去

    { unstep } , hạ cột buồm
  • 由正面的

    { point -blank } , bắn thẳng (phát súng), nhắm thẳng, bắn thẳng (bắn súng), (nghĩa bóng) thẳng, thẳng thừng (nói, từ chối)
  • 由此

    { thereby } , bằng cách ấy, theo cách ấy, do đó, có dính dáng tới cái đó, có liên quan tới cái đó
  • 由河

    { effluent } , phát ra, tuôn ra (ánh sáng, điện...), nhánh, dòng nhánh, sông nhánh
  • 由环合成的

    { annulate } , (số nhiều) có đốt, vòng { annulated } , (số nhiều) có đốt, vòng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top