Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

由页形成的

{paginal } , (thuộc) trang sách; theo từng trang



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 甲基

    { methyl } , (hoá học) Metyla
  • 甲壳

    { carapace } , mai (cua, rùa); giáp (tôm) { test } , (động vật học) vỏ (tôm, cua); mai (rùa), sự thử thách, sự thử, sự làm thử,...
  • 甲壳类

    { crustacean } , (động vật học) (thuộc) loại giáp xác, (động vật học) loại tôm cua, loại giáp xác
  • 甲壳类动物

    { shellfish } , loài sò hến, loài tôm cua
  • 甲壳类的

    { crustacean } , (động vật học) (thuộc) loại giáp xác, (động vật học) loại tôm cua, loại giáp xác
  • 甲壳虫

    { beetle } , cái chày, trên đe dưới búa, giã bằng chày, đập bằng chày, (động vật học) bọ cánh cứng, (thông tục) con gián...
  • 甲床炎

    { onychia } , số nhiều, xem onychium
  • 甲板

    { deck } , boong tàu, sàn tàu, tầng trên, tầng nóc (xe buýt hai tầng), (hàng không), (từ lóng) đất, mặt đất, (từ Mỹ,nghĩa...
  • 甲板夫役

    { roustabout } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) công nhân bến tàu, người làm đủ các thứ việc
  • 甲板水手

    { decker } , người trang sức; vật trang sức, tàu, thuyền có boong, tầng xe búyt
  • 甲板船客

    { decker } , người trang sức; vật trang sức, tàu, thuyền có boong, tầng xe búyt
  • 甲氟磷

    { BFPO } , Quân bưu Anh (British Forces Post Office)
  • 甲氨蝶呤

    { amethopterin } , (dược) amethopterin
  • 甲氨酰

    { carbamyl } , Cách viết khác : carbamoyl
  • 甲灭酸

    { pontal } , (giải phẫu) thuộc cầu
  • 甲烷

    { methane } , (hoá học) Metan
  • 甲状腺

    { thyroid } , (giải phẫu) (thuộc) tuyến giáp, (giải phẫu) tuyến giáp { thyroid gland } , <PHẫU> tuyến giáp (tuyến to ở phía...
  • 甲状腺剂

    { thyroid } , (giải phẫu) (thuộc) tuyến giáp, (giải phẫu) tuyến giáp
  • 甲状腺的

    { thyroid } , (giải phẫu) (thuộc) tuyến giáp, (giải phẫu) tuyến giáp
  • 甲状腺肿

    { goiter } , (y học) bướu giáp, bướu cổ, (y học) bệnh bazơddô { goitre } , (y học) bướu giáp, bướu cổ, (y học) bệnh bazơddô...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top