Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

甲氨酰

{carbamyl } , Cách viết khác : carbamoyl



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 甲灭酸

    { pontal } , (giải phẫu) thuộc cầu
  • 甲烷

    { methane } , (hoá học) Metan
  • 甲状腺

    { thyroid } , (giải phẫu) (thuộc) tuyến giáp, (giải phẫu) tuyến giáp { thyroid gland } , <PHẫU> tuyến giáp (tuyến to ở phía...
  • 甲状腺剂

    { thyroid } , (giải phẫu) (thuộc) tuyến giáp, (giải phẫu) tuyến giáp
  • 甲状腺的

    { thyroid } , (giải phẫu) (thuộc) tuyến giáp, (giải phẫu) tuyến giáp
  • 甲状腺肿

    { goiter } , (y học) bướu giáp, bướu cổ, (y học) bệnh bazơddô { goitre } , (y học) bướu giáp, bướu cổ, (y học) bệnh bazơddô...
  • 甲状腺肿的

    { goitrous } , (y học) có bướu giáp, có bướu cổ { strumous } , (y học) (thuộc) tạng lao, (y học) (thuộc) bướu giáp, bị bướu...
  • 甲状软骨

    { thyroid } , (giải phẫu) (thuộc) tuyến giáp, (giải phẫu) tuyến giáp
  • 甲状软骨的

    { thyroid } , (giải phẫu) (thuộc) tuyến giáp, (giải phẫu) tuyến giáp
  • 甲胄

    Mục lục 1 {armature } , (quân sự) áo giáp, (quân sự) vỏ sắt, (kỹ thuật) cốt, lõi, (điện học) phản ứng, (sinh vật học)...
  • 甲芬

    { cresol } , (hoá học) crezola
  • 甲苯

    { toluene } , (hoá học) Toluen
  • 甲虫类

    { coleoptera } , (động vật học) bộ cánh cứng
  • 甲虫类的

    { coleopterous } , (động vật học) có cánh cứng (sâu bọ), thuộc bộ cánh cứng
  • 甲酰

    { formyl } , (hoá học) fomila
  • 甲酰基

    { formyl } , (hoá học) fomila
  • 甲醇

    { carbinol } , cacbinola; rượu melitic { methanol } , (hoá học) Metanola
  • 甲醇化物

    { methylate } , tẩm metanola, pha metanola
  • 甲醛

    { formaldehyde } , hoá fomanddêhyt
  • 申报

    { declare } , tuyên bố, công bố, bày tỏ, trình bày, biểu thị, (thương nghiệp) khai (hàng hoá để đóng thuế), (đánh bài) xướng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top