Xem thêm các từ khác
-
甲灭酸
{ pontal } , (giải phẫu) thuộc cầu -
甲烷
{ methane } , (hoá học) Metan -
甲状腺
{ thyroid } , (giải phẫu) (thuộc) tuyến giáp, (giải phẫu) tuyến giáp { thyroid gland } , <PHẫU> tuyến giáp (tuyến to ở phía... -
甲状腺剂
{ thyroid } , (giải phẫu) (thuộc) tuyến giáp, (giải phẫu) tuyến giáp -
甲状腺的
{ thyroid } , (giải phẫu) (thuộc) tuyến giáp, (giải phẫu) tuyến giáp -
甲状腺肿
{ goiter } , (y học) bướu giáp, bướu cổ, (y học) bệnh bazơddô { goitre } , (y học) bướu giáp, bướu cổ, (y học) bệnh bazơddô... -
甲状腺肿的
{ goitrous } , (y học) có bướu giáp, có bướu cổ { strumous } , (y học) (thuộc) tạng lao, (y học) (thuộc) bướu giáp, bị bướu... -
甲状软骨
{ thyroid } , (giải phẫu) (thuộc) tuyến giáp, (giải phẫu) tuyến giáp -
甲状软骨的
{ thyroid } , (giải phẫu) (thuộc) tuyến giáp, (giải phẫu) tuyến giáp -
甲胄
Mục lục 1 {armature } , (quân sự) áo giáp, (quân sự) vỏ sắt, (kỹ thuật) cốt, lõi, (điện học) phản ứng, (sinh vật học)... -
甲芬
{ cresol } , (hoá học) crezola -
甲苯
{ toluene } , (hoá học) Toluen -
甲虫类
{ coleoptera } , (động vật học) bộ cánh cứng -
甲虫类的
{ coleopterous } , (động vật học) có cánh cứng (sâu bọ), thuộc bộ cánh cứng -
甲酰
{ formyl } , (hoá học) fomila -
甲酰基
{ formyl } , (hoá học) fomila -
甲醇
{ carbinol } , cacbinola; rượu melitic { methanol } , (hoá học) Metanola -
甲醇化物
{ methylate } , tẩm metanola, pha metanola -
甲醛
{ formaldehyde } , hoá fomanddêhyt -
申报
{ declare } , tuyên bố, công bố, bày tỏ, trình bày, biểu thị, (thương nghiệp) khai (hàng hoá để đóng thuế), (đánh bài) xướng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.